đ #.### 000 010 //panasonic.purchase-now-vn.com/vi/Widgets/Fluid/{0} //panasonic.purchase-now-vn.com/Products/MultipleInStock/Fluid/{0}
Hình ảnh của CU/CS-KC9QKH-8 sản phẩm

CU/CS-KC9QKH-8

Model Khối trong nhà CS-KC9QKH-8
Khối ngoài trời CU-KC9QKH-8
Công suất làm lạnh/ sưởi ấm Công suất làm lạnh/ sưởi ấm (Btu/ giờ) 9,040
Công suất làm lạnh/ sưởi ấm (kW) 2.65
EER (Btu/hW) 10.9
EER (W/W) 3.2
Thông số điện Điện áp (V) 220
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) 3.8
Điện vào (W) 830
Khử ẩm L/giờ 1.6
Pt/ giờ 3.4
Lưu thông khí m3/phút 10.5
ft3/phút 371
Kích thước Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 290 x 850 x 199
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 511 x 650 x 230
Khối lượng tịnh Khối trong nhà (kg) / (lb) 8/25
Khối ngoài trời (kg) / (lb) 18/55
Đường kính ống dẫn Ống lỏng (mm) 6.35
Ống ga (mm) 9.52
Ống gas Chiều dài ống chuẩn 7.5
Chiều dài ống tối đa 10
Chênh lệch độ cao tối đa 5
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung* 10
Nguồn cấp điện Khối trong nhà
LƯU Ý Lưu ý: Không sử dụng ống đồng có bề dày dưới 0,6mm
*Khi chiều dài ống không vượt quá chiều dài chuẩn, trong máy đã có đủ môi chất lạnh