đ #.### 000 010 //panasonic.purchase-now-vn.com/vi/Widgets/Fluid/{0} //panasonic.purchase-now-vn.com/Products/MultipleInStock/Fluid/{0}
Hình ảnh của Dòng một chiều Inverter sang trọng CU/CS-U9SKH-8 sản phẩm

Dòng một chiều Inverter sang trọng CU/CS-U9SKH-8

Model (50Hz) Khối trong nhà CS-U9SKH-8
Khối ngoài trời CU-U9SKH-8
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất – lớn nhất) (kW) 8,700 (2,860-10,900)
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ) 2.55 (0.84-3.20)
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 5.34
EER (nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/hW) 12.79 (12.71-12.39)
(nhỏ nhất – lớn nhất) (W/W) 3.75 (3.73-3.64)
Thông số điện Điện áp (V) 220
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) 3.4
Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W) 680 (225-880)
Khử ẩm L/giờ 1.6
Pt/ giờ 3.4
Lưu thông khí Khối trong nhà (Hi) m3/phút 10.8
Khối trong nhà (Hi) ft3/phút 380
Độ ồn Khối trong nhà (Hi/Lo/S-Lo) (dB-A) 38/26/23
Khối ngoài trời (Hi) (dB-A) 47
Kích thước Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 296 x 870 x 236
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 511 x 650 x 230
Khối lượng tịnh Khối trong nhà (kg) / (lb) 9 (20)
Khối ngoài trời (kg) / (lb) 20 (44)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng (mm) Ø 6.35
Ống lỏng (inch) 1/4
Ống ga (mm) Ø 9.52
Ống ga (inch) 3/8
Nguồn cấp điện Khối trong nhà
Chiều dài ống chuẩn 7.5m
Chiều dài ống tối đa 20m
Chênh lệch độ cao tối đa 15m
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* 10g/m
NOTE Lưu ý với CS-U9/U12/U18/U24SKH-8 (quan trọng) Không sử dụng ống đồng có bề dày dưới 0.6mm
* Khi chiều dài ống không vượt quá chiều dài chuẩn, trong máy đã có đủ môi chất lạnh.