Nameplate |
Điện áp |
220 - 240V |
Công suất |
340 - 360W |
Công suất tối đa |
1000W |
Tần số |
50 - 60Hz |
Switch |
Kiểu |
Phím piano |
Chất liệu |
Nhựa |
Lựa chọn tốc độ |
3 tốc độ, 1 số nhồi |
Bình chứa bằng nhựa |
0.65l khi sử dụng với lưới lọc và 1l khi không dùng lưới lọc |
Lưới lọc xơ |
Có |
Cối xay bằng thép |
1.0L |
Cối nghiền cỡ vừa |
0.5L( nghiền khô) & 0.3L( nghiền ướt) |
Cối nghiền cỡ nhỏ |
0.2L |
Hệ thống khóa an toàn |
Có |
Phụ kiện |
Thìa khuấy |
Có |
Thanh đẩy thực phẩm |
Có |
Sách hướng dẫn nấu ăn |
Tiếng Anh/ Tiếng việt |