Retail Sales Price: Panasonic Online Price: MUA NGAY Buy from Panasonic Mua ở đâu Out of Stock at Panasonic Online false false false

Điều hòa tủ đứng không Inverter

Điều hòa tủ đứng không Inverter

Dễ lắp đặt và bảo trì

Điều hòa tủ đứng không Inverter dễ lắp đặt và dễ vệ sinh.
Phóng to
Thu nhỏ
Đóng

Tính năng

Btu/giờ (định mức)

17,400-17,600

24,600-25,000

41,000-42,700

Pha

1Ø Pha

1Ø Pha

3Ø Pha

Dàn lạnh

CS-C18FFH

CS-C28FFH

CS-C45FFH

Dàn nóng

CU-C18FFH

CU-C28FFH

CU-C45FFH

Luồng khí mang đến môi trường dễ chịu và mát mẻ

Làm mát nhanh chóng

Luồng khí mạnh mẽ mang đến không gian dễ chịu và mát mẻ tức thì.
Lưu ý: Bảng này hiển thị giá trị cho tốc độ gió ở chế độ cao.
Làm mát nhanh chóng

Đưa khí lạnh lan xa

Khí lạnh có thể vươn xa tới 11 mét giúp làm mát những không gian sâu và rộng
Đưa khí lạnh lan xa

Làm mát toàn bộ không gian

Hướng cánh đảo gió có thể được điều chỉnh lên, xuống, trái, phải.* Bạn có thể lựa chọn điều chỉnh hơi mát đến khắp không gian hoặc chỉ điều chỉnh hơi mát đến những nơi bạn muốn.
*Cài đặt thủ công.
Làm mát toàn bộ không gian

Chế độ quạt tự động điều chỉnh phù hợp với môi trường

Khi cài đặt chế độ quạt tự động, dàn lạnh của máy điều hòa sẽ tự động điều chỉnh tốc độ quạt phù hợp tùy theo các yếu tố như tải.
Chế độ quạt tự động điều chỉnh phù hợp với môi trường

Thiết kế và khả năng vận hành tuyệt vời

Thiết kế phong cách với bảng điều khiển mới

Thiết kế phong cách và bảng điều khiển dễ sử dụng.
Thiết kế phong cách với bảng điều khiển mới

Tự động khởi động lại sau khi mất điện

Khi mất điện, thiết bị sẽ tự động khởi động lại chế độ trước khi mất điện.
Tự động khởi động lại sau khi mất điện

Cài đặt tính năng hẹn giờ linh hoạt

Bạn có thể đặt thời gian bắt đầu và kết thúc trong vòng 12 giờ kể từ thời điểm hiện tại và sử dụng hệ thống linh hoạt theo nhu cầu của bạn, ví dụ như tự động bật để duy trì môi trường văn phòng mát mẻ hoặc tự động tắt để tránh quên tắt hệ thống.
Cài đặt tính năng hẹn giờ linh hoạt

Thông số kỹ thuật

CS-C18FFH_CU-C18FFH

Hình ảnh của CS-C18FFH_CU-C18FFH sản phẩm

CS-C28FFH_CU-C28FFH

Hình ảnh của CS-C28FFH_CU-C28FFH sản phẩm

CS-C45FFH_CU-C45FFH

Hình ảnh của CS-C45FFH_CU-C45FFH sản phẩm

Tự động khởi động lại (2/3 HP)

Chế độ quạt tự động

Chức năng tự chẩn đoán (5 HP)

Kiểm soát chống đông (2/3 HP)

Bộ điều khiển từ xa không dây đi kèm dàn lạnh

CS-C18FFH_CU-C18FFH CS-C28FFH_CU-C28FFH CS-C45FFH_CU-C45FFH
Nguồn điện 220 - 240 V, 1 pha - 50 Hz 220 - 240 V, 1 pha - 50 Hz 380-415 V, 3 pha - 50 Hz
Trong nhà CS-C18FFH CS-C28FFH CS-C45FFH
Ngoài trời CU-C18FFH CU-C28FFH CU-C45FFH
Công suất làm lạnh: Định mức 5,10-5,15 kW, 17.400-17.600 Btu/giờ 7,20-7,30 kW, 24.600-25.000 Btu/giờ 12,0-12,5 kW, 41.000-42.700 Btu/giờ
Cường độ dòng điện 8,65-8,80 A 11,9-12,0 A 8,4 A
Công suất đầu vào: Định mức 1,90-1,95 kW 2,60-2,65 kW 4,71-4,80 kW
EER 2,68-2,64 W/W, 9,15-9,02 Btu/hW 2,76-2,75 W/W, 9,46-9,43 Btu/hW 2,54-2,60 W/W, 8,70-8,89 Btu/hW
Dàn lạnh: Lưu lượng không khí 14,5-15,5 m³/phút 15,0-16,2 m³/phút 27,0 m³/phút
Dàn lạnh: Độ ồn áp suất (cao/thấp) (46/40)-(47/41) dB (A) (48/42)-(49/43) dB (A) 53/47
Dàn lạnh: Kích thước C1.680 × R500 × S298 mm C1.680 × R500 × S298 mm C1.880 × R600 × S350 mm
Dàn lạnh: Trọng lượng tịnh 34,0 kg 35,0 kg 52,0 kg
Dàn nóng: Độ ồn áp suất 53-54 dB (A) 53-54 dB (A) 57 dB (A)
Dàn nóng: Kích thước C 540 x R 780 x S 289 mm C795 x R900 x S320 mm C1.175 x R900 x S320 mm
Dàn nóng: Trọng lượng tịnh 40,0 kg 55,0 kg 88,0 kg
Dàn nóng: Nối ống (Ống hơi) 12,70 mm (1/2 inch) 15,88 mm (5/8 inch) 19,05 mm (3/4 inch)
Dàn nóng: Nối ống (Ống lỏng) 6,35 mm (1/4 inch) 9,52 mm (3/8 inch) 9,53 mm (3/8 inch)
Dàn nóng: Chiều dài ống (tối thiểu-tối đa) 3,0-10,0m 3,0 - 15,0 m 7,5-30,0m
Dàn nóng: Mức chênh lệch độ cao 7,0 m 10,0 m 20,0 m
Dàn nóng: Chiều dài ống nạp sẵn gas (tối đa) 7,0 m 7,0 m 15,0 m
Dàn nóng: Lượng gas nạp thêm 25 g/m 30 g/m 50 g/m
Dàn nóng: Phạm vi hoạt động, ngoài trời (tối thiểu-tối đa) 21-43°C 21-43°C 21-43°C

Tài liệu

Dự án tham khảo