đ #.### 000 false categorybrowsepage,comparepage,wishlistpage,learncontentpage false productpage false 010 //panasonic.purchase-now-vn.com/vi/Widgets/Fluid/{0} //panasonic.purchase-now-vn.com/Products/MultipleInStock/Fluid/{0}
Hình ảnh của CU/CS-E9RKH-8 sản phẩm

CU/CS-E9RKH-8

Model Khối trong nhà CS-E9RKH-8
Khối ngoài trời CU-E9RKH-8
Công suất làm lạnh/ sưởi ấm Công suất làm lạnh/ sưởi ấm (Btu/ giờ) 8,530 (2,860-10,200)/ 11,600 (2,860-15,300)
Công suất làm lạnh/ sưởi ấm (kW) 2.50 (0.84-3.00)/ 3.40 (0.84-4.50)
EER/ COP (Btu/hW) 14.3/ 14.7
EER/ COP (W/W) 4.2/ 4.3
Thông số điện Điện áp (V) 220
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) 2.9 / 3.8
Điện vào (W) 595 (255-790)/ 790 (220-1,200)
Khử ẩm L/giờ 1.5
Pt/ giờ 3.2
Lưu thông khí m3/phút 9.6/10.6
ft3/phút 340/375
Độ ồn Trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) (38/25/22)/ (39/28/25)
Ngoài trời (dB-A) 46 / 47
Kích thước Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 296 x 870 x 236
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 542 x 780 x 289
Khối lượng tịnh Khối trong nhà (kg) / (lb) 9 / 32
Khối ngoài trời (kg) / (lb) 20 / 71
Đường kính ống dẫn Ống lỏng (mm) 6.35
Ống ga (mm) 9.52
Ống gas Chiều dài ống chuẩn 7.5m
Chiều dài ống tối đa 15m
Chênh lệch độ cao tối đa 15m
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung* 20g/m
Nguồn cấp điện Khối ngoài trời
LƯU Ý Lưu ý: Không sử dụng ống đồng có bề dày dưới 0,6mm
*Khi chiều dài ống không vượt quá chiều dài chuẩn, trong máy đã có đủ môi chất lạnh