Retail Sales Price: Panasonic Online Price: MUA NGAY Buy from Panasonic Mua ở đâu Out of Stock at Panasonic Online false false false

Quạt trần 3 cánh, sải cánh 60 inch

F-60MZ2

Đơn giản, êm ái, mạnh mẽ

Quạt trần 3 cánh, sải cánh 60 inch. Luồng khí lớn, không tiếng ồn.
Phóng to
Thu nhỏ
Đóng

Tính năng

Sử dụng cùng với điều hòa không khí để tiết kiệm năng lượng

Quạt trần giảm nhiệt độ cảm nhận

Quạt trần không chỉ lưu thông không khí và cân bằng nhiệt trong phòng, mà còn lan tỏa làn gió nhẹ từ trần, hiệu quả trong việc giảm mức nhiệt độ cảm nhận. Nhiệt độ cảm nhận có thể chênh lệch xấp xỉ 3°C khi có gió nhẹ so với khi không có gió nhẹ.
Quạt trần giảm nhiệt độ cảm nhận

Tiết kiệm năng lượng với điều hòa không khí và quạt trần

Nói chung, cài đặt tăng nhiệt độ lên 1°C sẽ giúp tiết kiệm khoảng 10% mức năng lượng mà điều hòa không khí tiêu thụ. Điều này có nghĩa là khi sử dụng kết hợp, cài đặt nhiệt độ của điều hòa không khí không cần phải hạ xuống quá thấp để tận hưởng cảm giác mát lạnh sảng khoái, từ đó tiết kiệm năng lượng.
Tiết kiệm năng lượng với điều hòa không khí và quạt trần

Các biện pháp phòng ngừa để đảm bảo an toàn tối ưu

Mục đích của Panasonic là giảm thiểu khả năng xảy ra tai nạn. Vui lòng tuân thủ cẩn thận các biện pháp an toàn này của Panasonic, để ngăn ngừa bất kỳ nguy hiểm nào do sử dụng sai cách.
Các biện pháp phòng ngừa để đảm bảo an toàn tối ưu

Thông số kỹ thuật

F-60MZ2

  • Màu sắc: Trắng: F-60MZ2Trắng
Hình ảnh của F-60MZ2 sản phẩm

F-60MZ2-K

  • Màu sắc: Đen: F-60MZ2-KĐen
Hình ảnh của F-60MZ2-K sản phẩm

Chiều rộng: Ø1500 mm (60”)

Chiều cao:
9 inch: 375,5 mm
12 inch: 451,7 mm
18 inch: 603,7 mm
22 inch: 705,7 mm

Vận tốc gió: 150 (m/phút)
Lưu lượng gió: 215 (m³/phút)

• 5 cấp độ gió
• Hẹn giờ bật/tắt 1 - 5 giờ

Màu sắc: Trắng, đen

F-60MZ2 F-60MZ2-K
Chiều rộng (mm) 1500 1500
Chiều cao (mm) Chiều dài ống: 229 mm 375.7 375.7
Chiều dài ống: 305 mm 451.7 451.7
Chiều dài ống: 406 mm 552.7 552.7
Chiều dài ống: 457 mm 603.7 603.7
Chiều dài ống: 559 mm 705.7 705.7
Mức tiêu thụ điện năng (W) Cao* 66 66
Thấp* 15 15
Tốc độ quạt (vòng/phút) Cao* 225 225
Thấp* 94 94
Tốc độ gió (m/phút) 150 150
Lưu lượng gió 215 215
Trọng lượng (kg) 5.7 5.7
Lưu ý *Cao: Mức 5/Thấp: Mức 1
Lưu ý 1: Giá trị trong bảng thông số kỹ thuật là giá trị đặc trưng đại diện ở mức 220 V, 50 Hz.
Lưu ý 2: Dữ liệu RPM (vòng/phút) chỉ mang tính chất tham khảo, các giá trị này có thể thay đổi theo các điều kiện khác nhau.
*Cao: Mức 5/Thấp: Mức 1
Lưu ý 1: Giá trị trong bảng thông số kỹ thuật là giá trị đặc trưng đại diện ở mức 220 V, 50 Hz.
Lưu ý 2: Dữ liệu RPM (vòng/phút) chỉ mang tính chất tham khảo, các giá trị này có thể thay đổi theo các điều kiện khác nhau.

Tài liệu