THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Dung tích tổng (TCVN 7828:2013, TCVN 7829:2013) |
Tổng cộng |
491,0 L |
Ngăn lạnh (PC) |
361,0 L |
Ngăn đông (FC) |
130,0 L |
Ngăn rau quả (VC) |
46,5 L (Thể tích nước) |
Dung tích bảo quản (TCVN 7828:2013, TCVN 7829:2013) |
Tổng cộng |
446,0 L |
Ngăn lạnh (PC) |
357,0 L |
Ngăn đông (FC) |
99,0 L |
Kích thước sản phẩm (RxSxC) |
770 x 743 x 1.714 mm |
Loại rã đông |
Rã đông tự động |
Tiêu chuẩn / Quy định |
TCVN 7828:2013, TCVN 7829:2013 |
Mức tiêu thụ năng lượng |
450,41 kWh/Năm |
Mức năng lượng |
Cấp 5 |
Trọng lượng tịnh |
89 Kg |
Tổng trọng lượng |
100 Kg |
Điện áp |
220 - 240 V |
Héc |
50 Hz |
Số cửa |
3 |
Màu cửa |
Cẩm thạch |
NGĂN LẠNH (PC) |
Chất liệu khay |
Khay kính |
Ngăn rau quả |
Có |
Hộp ướp lạnh |
Có |
Khay đựng trứng |
Có |
Đèn LED |
Có |
Khay điều chỉnh |
Có |
NGĂN ĐÔNG (FC) |
Khay kéo cửa đông lạnh |
Có |
Khay đá |
Có |
Hộp đá |
Có |
Nắp hộp ngăn đông |
Có |
Đáy hộp ngăn đông |
Có |
Làm đá nhanh |
Có |
Khác |
ECONAVI |
Có |
Bảng Điều Khiển Trên Cửa |
Màn Hình Chạm |
Máy nén |
Inverter |
Làm lạnh nhanh |
Có |
Cyclopentane Ngăn Cách Urethane |
Có |
Fresh&Clean |
Có |
Ag clean (Khử mùi và diệt khuẩn) |
Có |
Fresh Safe |
Có |