THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Thể tích định mức (IEC 62552:2015) |
Tổng cộng |
494,0 L |
Ngăn lạnh (PC) |
360,0 L |
Ngăn đông (FC) |
134,0 L |
Ngăn rau quả (VC) |
46,5 L (Thể tích nước) |
Kích thước sản phẩm (RxSxC) |
770 x 743 x 1,714 mm |
Loại xả băng |
Xả băng tự động |
Tiêu chuẩn / Quy định |
TCVN 7828:2016, TCVN 7829:2016 |
Mức tiêu thụ năng lượng |
423 kWh/Năm |
Mức năng lượng |
Mức 5 |
Trọng lượng tịnh |
89 Kg |
Tổng trọng lượng |
100 Kg |
Điện áp |
220-240 V |
Héc |
50 Hz |
Số cửa |
3 |
Màu cửa |
HK: Xám đổi màu sang đen, AK: Xanh đổi màu sang đen, GK: Đen |
NGĂN LẠNH (PC) |
Vật liệu khay |
Có (Kính) |
Hộc để rau (Ngăn rau quả) |
Có |
Hộp ướp lạnh |
Có |
Đèn LED xanh (Ngăn đáy) |
Có |
Khay đựng trứng |
Có |
Đèn LED |
Có |
Khay điều chỉnh (Adjustable Tray) |
Có |
NGĂN ĐÔNG (FC) |
Cửa ngăn lạnh hộc kéo |
Có |
Khay đá |
Có |
Hộp đá |
Có |
Nắp hộp ngăn đông (Freezer Case Top) |
Có |
Đáy hộp ngăn đông (Freezer Case Bottom) |
Có |
Khác |
ECONAVI |
Có |
Bảng điều khiển |
Bên ngoài (Cảm ứng tĩnh điện) |
Máy nén |
Inverter |
Cấp đông nhanh |
Có |
Prime Fresh+ |
Có |
Môi chất lạnh |
R600a |
Cyclopentane Ngăn Cách Urethane |
Có |
Chuông cửa |
Có (Tủ lạnh, Tủ đông) |
Tươi và Sạch |
Có |
Ag clean (khử mùi và kháng khuẩn) |
Có |
Blue Ag (diệt khuẩn) |
Có |
Fresh Safe |
Có |