THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Thể tích định mức (IEC62552:2015) |
Tổng cộng |
618 L |
Ngăn lạnh (PC) |
359 L |
Ngăn Đông Mềm PrimeFresh |
28 L |
Làm lạnh có thể chuyển đổi |
85 L |
Ngăn đông (FC) |
159 L |
Kích thước sản phẩm (RxSxC) |
906 x 758 x 1.907mm |
Tiêu chuẩn / Quy định |
TCVN 7828:2016, TCVN 7829:2016 |
Mức năng lượng tiêu thụ (kWh/D) |
467 kWh |
Mức năng lượng |
5 Sao |
Trọng lượng tịnh |
145 kg |
Tổng trọng lượng |
156 Kg |
Điện áp |
220 V |
Héc |
50 Hz |
Số cửa |
4 |
Màu cửa |
Gương kính |
NGĂN LẠNH (PC) |
Vật liệu khay |
Khay kính chịu lực |
Ngăn tiện ích |
Có. 2 ngăn trong suốt |
Ngăn cấp đông mềm |
Có. 2 ngăn |
Khay đựng trứng |
Không |
Đèn LED |
Có |
Đèn LED tay cầm |
Có |
Ngăn chứa nước |
Đối với máy làm đá tự động |
Có |
Dung tích |
1 L |
CHUYỂN ĐỔI CHẾ ĐỘ LÀM LẠNH - CONVERTIBLE COOLING (SC) |
Vị trí |
Khoang trên |
Số ngăn |
1 |
Dải nhiệt độ |
4ºC đến -3ºC, -8ºC đến -18ºC |
Phương pháp điều chỉnh |
Có thể điều chỉnh 1ºC |
Đèn LED |
Có |
Thông số ray trượt |
Ngăn trượt có ray trượt bằng kim loại 100% |
NGĂN ĐÔNG (FC) |
Vị trí |
Khoang dưới |
Số ngăn |
Một ngăn bên trong |
Khay đá |
Có |
Cấp đông nhanh |
Có |
Làm đá tự động |
Làm đá nhanh |
Có |
Ngưng làm đá |
Có |
Vệ sinh tự động |
Có |
Thời gian làm đá tự động |
120 phút |
Đèn LED |
Có |
Lainnya |
ECONAVI |
Có |
INVERTER |
Có |
Tươi mát & sạch sẽ |
Có |
Diệt khuẩn nanoe™ X |
Có |
Ag clean (Khử mùi và kháng khuẩn) |
Có |
Bảng điều khiển |
Cảm ứng điện |
Vỏ sơn phủ |
Không |
Vị trí máy nén |
Khoang trên |
Loại máy nén |
TRA 120 |
Môi chất lạnh |
R600a |
Chiều dài dây nguồn |
1.65 |
Chuông cửa |
Có (PC, FC và IC) |