Chất lượng hình ảnh | Màn hình hiển thị | Màn hình | 4K ULTRA HD IPS LED LCD |
---|---|---|---|
4K PRO | — | ||
Đèn nền | Màn hình Siêu Sáng | ||
Độ phân giải màn hình | 3.840 (R) x 2.160 (C) | ||
Kỹ thuật quét hình | 200Hz BMR 4K IFC | ||
Chế độ hình ảnh | Động/Bình thường/Rạp/Rạp trung thực/Tùy chỉnh | ||
Bộ vi xử lý tín hiệu | — | ||
Công nghệ Hexa Chroma Drive | — | ||
Vivid Digital Pro | — | ||
Nâng cấp hình ảnh 4K | Có | ||
HDR | — | ||
Chức năng làm mờ cục bộ | — | ||
Công nghệ làm mờ đèn nền cục bộ | Có | ||
Khử nhiễu | Có (Tạp nhiễu) | ||
Chế độ màn hình được chứng nhận THX | — | ||
4K Pure Direct | Có | ||
Chế độ isf | — | ||
3D | — | ||
Chất lượng âm thanh | Chế độ âm thanh vòm | Âm thanh vòm chân thực VR-Audio | |
Loa | Toàn dải x 2 | ||
Công suất loa | 20 W (10 W x 2) | ||
Chế độ âm thanh | Chuẩn/Nhạc/Sống động/Người dùng | ||
Tính năng thông minh | Firefox OS | Có | |
Màn hình my Home Screen | Y (2.0) | ||
Khung thông tin | Có | ||
Tương tác bằng giọng nói | tương tác bằng giọng nói | Có | |
Chỉ dẫn bằng giọng nói | Có | ||
EPG | SI, 7 ngày | ||
Ngôn ngữ hiển thị trên màn hình | 9 Ngôn ngữ*4 | ||
Công nghệ xử lý độc đáo | Quad-Core Pro | ||
Tích hợp mạng LAN không dây | Có | ||
Panasonic Media Center (App) | Panasonic Media Center (App) | Có | |
TV Anytime | Có | ||
Ghi USB - HDD | Có | ||
Ứng dụng Panasonic TV Remote | Ứng dụng Panasonic TV Remote | Có | |
Lướt và chia sẻ | Có | ||
Hiệu chỉnh thông minh | — | ||
Các ứng dụng Internet | Ứng dụng Internet | Có | |
Duyệt Web*1 | Có (Firefox) | ||
Hiển thị song song | Y (Dễ dàng) | ||
DLNA | Có (DMP/DMR/DMS) | ||
Bluetooth*2 | — | ||
Phát đa phương tiện | Phát đa phương tiện | Có | |
Định dạng hỗ trợ | AVI/HEVC/MKV/WMV/MP4/M4v/FLV/3GPP/VRO/VOB/TS/PS, MP3/AAC/WMA Pro/FLAC/Apple Lossless/WAV, JPEG | ||
Chia sẻ 2 USB | Có | ||
Thu Teletext | 1500P | ||
Chế độ đa cửa sổ | PAT | ||
Chế độ khách sạn | Có | ||
VERA link | Có | ||
Dữ liệu năng lượng | Kích thước màn hình nhìn thấy (đường chéo) | 123cm | |
Công suất định mức | 133W | ||
Tiêu thụ ở chế độ chờ | 0,5W | ||
Nguồn điện | AC 220 - 240 V, 50/60 Hz | ||
Cảm biến môi trường | Có | ||
Thiết bị đầu cuối | Thu đài phát kỹ thuật số | DVB-T/T2 (MPEG2, H.264/AVC) | |
Bộ dò đài Analog | Hệ thống World 17 | ||
HDMI | HDMI | 1 (cạnh bên), 2 (đáy) | |
HDMI (4K 60/50p with HDCP2.2) | 2 | ||
Tính năng hỗ trợ | Kênh phản hồi âm thanh (Đầu vào 2) | ||
USB | 2 (2 cạnh bên; USB 3.0 x 1, USB 2.0 x 1) | ||
Cổng LAN | 1 | ||
Thẻ nhớ SD | — | ||
Cổng vào Component Video Composite | Loại RCA phono x 1 (đáy) | ||
Cổng vào Component Video | Loại RCA phono x 1 (đáy) | ||
Cổng ra audio kỹ thuật số (Quang học) | 1 (phía sau) | ||
Cổng ra Audio analog | — | ||
CHUNG | Phụ kiện đi kèm*3 | Điều khiển TV từ xa | |
Kích thước (W x H x D) (không có chân đế) | 1106 mm x 646 mm x 81 mm | ||
Kích thước (W x H x D) (có chân đế) | 1205 mm x 704 mm x 241 mm | ||
Trọng lượng (không có chân đế) | 14,0 kg | ||
Trọng lượng (Có chân đế) | 15,0 kg | ||
Gentle Lighting | Có | ||
Hỗ trợ VESA | Có | ||
LƯU Ý | *1 Trình duyệt web không thể hiển thị chính xác một số trang web. Và nội dung xem bằng Trình duyệt web VIERA tuân theo các điều kiện sau: - nội dung xem có thể thay đổi theo model, - nội dung xem có thể khác nội dung dành cho máy tính cá nhân, - nội dung xem có thể bị giới hạn. *2 Bàn phím tuân theo HID (Cấu hình thiết bị giao diện con người) có sẵn. *3 Không phải tất cả phụ kiện đều được liệt kê ở đây. *4 9 Ngôn ngữ (Tiếng Anh/Tiếng Trung (Giản thể)/Tiếng Ả Rập/Tiếng Ba Tư/Tiếng Pháp/Tiếng Thái/Tiếng Việt/Tiếng Indonesia/Tiếng Hindi) *5 5 Ngôn ngữ (Tiếng Anh/Tiếng Trung (Giản thể)/Tiếng Thái/Tiếng Việt/Tiếng Indonesia) *6 6 Ngôn ngữ (Tiếng Anh/Tiếng Trung giản thể/Tiếng Thái/Tiếng Indonesia/Tiếng Myanmar (Tiếng Miến Điện 3)/Tiếng Việt) |
Công ty TNHH Panasonic Việt Nam
Địa chỉ trụ sở: Lô J1-J2, Khu công nghiệp Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, Tp. Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số: 0101824243 do Sở kế hoạch và Đầu tư Hà Nội cấp ngày 29/11/2006.
Điện thoại: 0439550111
Email: customer@vn.panasonic.com
Copyright © 2021 Panasonic Vietnam || Số hotline : 1800 1593 (miễn phí) / (024) 3767 7360