Chất lượng hình ảnh | Màn hình hiển thị | Màn hình | IPS LED LCD |
---|---|---|---|
4K PRO | — | ||
Màn hình siêu sáng | Super Bright Panel | ||
Độ phân giải màn hình | 1,920 (W) x 1,080 (H) | ||
Kỹ thuật quét hình | 800 Hz BMR | ||
Chế độ hình ảnh | Sôi động/Bình thường/Rạp phim/Rạp phim chân thực/Tùy chỉnh | ||
Bộ vi xử lý tín hiệu | — | ||
Công nghệ Hexa Chroma Drive | Hexa Chroma Drive | ||
Vivid Digital Pro | — | ||
Nâng cấp hình ảnh 4K | — | ||
HDR | — | ||
Chức năng làm mờ Pixel | — | ||
Chức năng làm mờ cục bộ | — | ||
Tự động điều chỉnh làm mờ đèn nền cục bộ | Có | ||
Khử nhiễu | Có (Nhiễu hạt) | ||
Chế độ màn hình được chứng nhận THX*2 | — | ||
4K Pure Direct | — | ||
Chế độ isf | — | ||
Bảng tra cứu 3D | — | ||
3D | — | ||
Chất lượng âm thanh | Chế độ âm thanh vòm | V-Audio | |
Loa | Toàn dải x 2 | ||
Công suất loa | 20 W (10 W x 2) | ||
Chế độ âm thanh | Tiêu chuẩn/Âm nhạc/Diễn thuyết/Người dùng | ||
Tính năng thông minh | Smart TV | Có | |
Màn hình my Home Screen | Có | ||
Khung thông tin | — | ||
Tương tác bằng giọng nói | Tương tác bằng giọng nói | — | |
Chỉ dẫn bằng giọng nói | — | ||
EPG | SI, 7 ngày | ||
Ngôn ngữ hiển thị trên màn hình | 9 ngôn ngữ*11 | ||
Công nghệ xử lý độc đáo | Dual Core | ||
Tích hợp mạng LAN không dây | Có | ||
Panasonic Media Center (Ứng dụng) | Panasonic Media Center (Ứng dụng) | — | |
TV Anytime*3 | — | ||
Ghi USB-HDD | Có | ||
Ứng dụng Panasonic TV Remote | Ứng dụng Panasonic TV Remote | Có | |
Lướt và chia sẻ | Có | ||
Hiệu chỉnh thông minh | — | ||
Ứng dụng Internet | Ứng dụng Internet | Có | |
Duyệt Web *4 | Có | ||
Hiển thị song song | Có (Đơn giản) | ||
DLNA*5 | Có (DMP/DMR/DMS) | ||
Bluetooth*6 | — | ||
Phát đa phương tiện | Phát đa phương tiện | Có | |
Định dạng hỗ trợ | AVI/HEVC/MKV/WMV/MP4/M4v/FLV/3GPP/VRO/VOB/TS/PS, MP3/AAC/WMA Pro/FLAC/WAV, JPEG | ||
Chia sẻ 2 USB | Có | ||
Thu Teletext | 1000P | ||
Chế độ đa cửa sổ | PAT | ||
Chế độ khách sạn | Có | ||
VIERA Link | Có | ||
Dữ liệu năng lượng | Kích thước màn hình nhìn thấy (đường chéo) | 123 cm | |
Công suất định mức | 113 W | ||
Tiêu thụ ở chế độ chờ | 0.2 W | ||
Nguồn điện | AC 220 - 240 V, 50/60 Hz | ||
Cảm biến môi trường | Có | ||
Cổng | Thu đài phát kỹ thuật số | DVB-T/T2/DVB-C (MPEG2, H.264/AVC) | |
Bộ dò đài Analog | Hệ thống World 17 | ||
HDMI | HDMI*8 | 1(mặt bên), 2 (mặt sau) | |
HDMI (4K 60/50p với HDCP2,2) | — | ||
Tính năng hỗ trợ | Kênh phản hồi Audio (Cổng vào 2) | ||
USB | 2 (2 mặt bên; USB 2.0 x 2) | ||
Cổng LAN | 1 | ||
Thẻ nhớ SD | — | ||
Cổng vào Component Video Composite | Loại phono RCA x 1 (mặt sau) | ||
Cổng vào Composite Video | Loại phono RCA x 1 (mặt sau) | ||
Cổng ra audio kỹ thuật số (Quang học) | 1 (mặt sau) | ||
Cổng ra Audio Analog | 1 (mặt sau) | ||
Cổng ra tai nghe | — | ||
Tổng quát | Phụ kiện đi kèm*9 | Điều khiển từ xa | |
Kích thước (W x H x D) (không có chân đế) | 1106 x 644 x 83 mm | ||
Kích thước (W x H x D) (có chân đế) | 1106 x 704 x 259 mm | ||
Trọng lượng (không có chân đế) | 13.5 kg | ||
Trọng lượng (có chân đế) | 14.5 kg | ||
VESA Compatible | Có | ||
LƯU Ý | *2 THX và logo THX là thương hiệu của THX Ltd đã được đăng ký pháp lý. Logo THX 3D là thương hiệu của THX Ltd. Bảo lưu mọi quyền hạn. *3 Tùy vào điều kiện mạng hoặc hạn chế phát sóng, chức năng này có thể không có. *4 Trình duyệt Web có thể hiện thị một số trang web không chuẩn xác. Các nội dung xem được qua trình duyệt Web của VIERA tùy thuộc vào một số điều kiện sau: - Nội dung xem được tùy thuộc vào model - Nội dung xem được có thể khác so với trên máy tính - Nội dung xem được có thể bị hạn chế *5 DLNA, Logo DLNA và DLNA CERTIFIED là thương hiệu, ký hiệu dịch vụ hoặc ký hiệu chứng nhận của Digital Living Network Alliance *6 Hỗ trợ bàn phím HID (Thiết bị giao diện con người). Ký hiệu, thuật ngữ và logo Bluetooth® thuộc sở hữu của Bluetooth SIG, Inc. Panasonic Corporation đã được cấp phép sử dụng. *7 Để phát HDR, cần nguồn phát HDR (H.264 hoặc H.265(ST2084 hoặc định dạng HLG)). *8 Thuật ngữ HDMI và HDMI High-Definition Multimedia Interface, logo HDMI là thương hiệu hoặc thương hiệu đã đăng ký của HDMI Licensing, LLC tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác *9 Một số phụ kiện không được liệt kê tại đây. *10 Kích thước đi kèm với loại chân đế gợi ý *11 9 ngôn ngữ (Anh/Trung giản thể/Ả-rập/Ba-tư/Pháp/Thái/Việt Nam/Inđô/Ấn) *12 5 ngôn ngữ (Anh/Trung giản thể/Thái/Việt Nam/Inđô) |
Công ty TNHH Panasonic Việt Nam
Địa chỉ trụ sở: Lô J1-J2, Khu công nghiệp Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, Tp. Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số: 0101824243 do Sở kế hoạch và Đầu tư Hà Nội cấp ngày 29/11/2006.
Điện thoại: 0439550111
Email: customer@vn.panasonic.com
Copyright © 2021 Panasonic Vietnam || Số hotline : 1800 1593 (miễn phí) / (024) 3767 7360