Thông tin chung |
Dung tích |
ℓ |
ℓ |
Màu cửa |
Màu bạc kim loại |
Công nghệ Inverter |
Có |
Nguồn điện |
Nướng |
Có |
Đối lưu nhiệt |
- |
Hơi nước |
- |
Chế độ nấu nướng |
Mức công suất |
6 |
Giai đoạn nấu |
3 |
Hâm nóng |
Tự động |
Rã đông |
Tự động với công nghệ Inverter |
Thực đơn tự động |
12 |
Biến tần tan làm mềm |
- |
Công thức nấu |
Có |
Thêm/Bớt |
- |
Tính năng thân thiện với người sử dụng |
Bảng điều khiển |
Quay số + Nút |
Hiển thị nhắc nhở |
- |
Khóa trẻ em |
Có |
Khoang lò |
Sơn (màu xám) |
Đĩa xoay |
∅285mm |
Công suất nấu |
Công suất vi sóng (W) |
950 |
Công suất nướng (W) |
1000 |
Công suất đối lưu (W) |
- |
Nguồn điện yêu cầu |
Công suất tiêu thụ |
Công suất vi sóng (W) |
1150 |
Công suất nướng (W) |
1050 |
Công suất đối lưu (W) |
- |
Kích thước ngoài |
CxRxS (mm) |
279x488x395 |
Kích thước trong lò |
CxRxS (mm) |
178x315x353 |