| Công Suất |
42500 Btu/h |
| Nguồn Điên |
380 - 415 V, 3øPha - 50 Hz |
| Dàn Lạnh |
S-45PF1H5 |
| Dàn Nóng |
U-45PV1H8 |
| Công Suất Làm Lạnh: định mức |
12.45 kW 42500 Btu/h |
| Dòng Điện: định mức |
7.8 A |
| Công Suất Tiêu Thụ: định mức |
4.53 kW |
| Hiệu Suất COP/EER |
2.75 W/W 9.38 Btu/hW |
| Cột Áp |
98 (10) Pa (mmAq) |
| Dàn Lạnh |
Lưu Lượng Gió |
45 m³/phút |
| Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) |
49/45 dB (A) |
| ĐỘ Ồn Áp Nguồn (Cao/Thấp) |
64/60 dB |
| Kích Thước |
Dàn Lạnh (C x R x S) |
360 x 1,100 x 650 mm |
| Trọng Lượng |
43 kg |
| Dàn Nóng |
Độ Ồn Ấp Suất |
56 dB (A) |
| Độ Ồn Nguồn |
Dàn Nóng (C x R x S) |
70 dB |
| Kích Cỡ Đường Ống |
Ống Hơi |
15.88(5/8) mm (inch) |
| Ống Lỏng |
9.52(3/8) mm (inch) |
| Chiều Dài Đường Ống |
Tối Thiểu - Tối Đa |
7.5 - 50 m |
| Độ dài Ống Nạp Sẵn Gas |
Tối Đa |
30 m |
| Môi Trường Hoạt Động |
Tối Thiểu - Tối Đa |
16 - 43 °C |
| Kích Thước |
996 x 980 x 370 mm |
| Trọng Lượng |
86 kg |
| Chênh Lệch Độ Cao |
30 m |
| Lượng Ga Nạp Thêm |
50 g/m |