đ #.### 000 010 //panasonic.purchase-now-vn.com/vi/Widgets/Fluid/{0} //panasonic.purchase-now-vn.com/Products/MultipleInStock/Fluid/{0}
Hình ảnh của MÁY INVERTER SANG TRỌNG CU/CS-VU18UKH-8 sản phẩm

MÁY INVERTER SANG TRỌNG CU/CS-VU18UKH-8

Model (50Hz) Khối trong nhà CS-VU18UKH-8
Khối ngoài trời CU-VU18UKH-8
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất – lớn nhất) (kW) 5.20 (1.10-5.80)
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ) 17,700 (3,750-19,800)
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 5.48
EER (nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/hW) 12.21 (12.93-11.86)
(nhỏ nhất – lớn nhất) (W/W) 3.59 (3.79-3.47)
Thông số điện Điện áp (V) 220
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) 7.0
Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W) 1,450 (290-1,670)
Khử ẩm L/giờ 2.9
Pt/ giờ 6.1
Lưu thông khí Khối trong nhà (ft³/phút) m³/phút 14.8 (520)
Khối ngoài trời (ft³/phút) m³/phút 34.9 (1,230)
Độ ồn Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) 46/36/33
Khối ngoài trời (H/L/Q-Lo) (dB-A) 49
Kích thước Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 306 x 950 x 280
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 542 x 780 x 289
Khối lượng tịnh Khối trong nhà (kg) / (lb) 12 (26)
Khối ngoài trời (kg) / (lb) 33 (72)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng (mm) Ø 6.35
Ống lỏng (inch) 1/4
Ống ga (mm) Ø 15.88
Ống ga (inch) 1/4
Nguồn cấp điện Khối trong nhà
Nối dài ống Chiều dài ống chuẩn 10m
Chiều dài ống tối đa 30m
Chênh lệch độ cao tối đa 20m
Ga nạp bổ sung* 25g/m
NOTE Chú ý: Đối với Khối trong nhà CS-VU9/VU12/VU18/UKH-8 (quan trọng), KHÔNG dùng ống đồng có độ dày thấp hơn 0.6 mm
* Trường hợp không nối ống, KHÔNG cần nạp thêm ga