

Tiết kiệm không gian Lắp đặt với Ít dàn nóng hơn
Vì 1 dàn nóng có thể kết nối với tối đa 5 dàn lạnh, cho phép điều chỉnh linh hoạt phù hợp với bố cục ngôi nhà.


Dàn nóng kết nối độc lập với từng Dàn lạnh
Cho phép điều chỉnh cài đặt hoạt động riêng cho từng dàn lạnh. Nếu một dàn lạnh bị lỗi, các dàn lạnh khác có thể tiếp tục làm lạnh các phòng.

Dễ dàng Lắp đặt và Bảo dưỡng
Điều hòa Panasonic được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, tối giản với bề mặt trơn bóng, giúp dễ dàng lắp đặt và hài hòa với mọi kiểu nội thất. Thiết kế độc đáo tăng cường độ bền và thuận tiện trong việc lắp đặt và bảo dưỡng. Giải thưởng Thiết kế Tốt nhất 2020 chứng nhận thành tựu trong cân bằng giữa thiết kế và tính năng vì lợi ích của cộng đồng quốc tế*².


Khóa trượt dễ sử dụng

Dễ dàng khóa và mở khóa lưới tản nhiệt phía trước.
Lưới tản nhiệt đơn

Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng khi tháo dỡ hoặc lắp ráp.


Giá đỡ gắn tường

Giá đỡ gắn tường giúp lắp đặt dàn lạnh sát tường dễ dàng.
Khoang chứa đường ống

Khoang đường ống lớn hơn 180mm cải thiện hiệu suất lắp đặt và bảo dưỡng.
Dễ dàng tiếp cận với ống thoát nước và ống đồng

Không gian làm việc rộng hơn giúp bạn quan sát dễ dàng và ra vào thuận tiện để lắp đặt ống thoát nước và đường ống.
Dễ dàng đấu nối dây

Ổ cắm đơn với lỗ cắm rộng cho phép quan sát mặt trước và dễ dàng đấu nối dây.

Giá đỡ bền hơn

Giá đỡ bền và chắc chắn mang lại sự ổn định để hỗ trợ dàn lạnh tốt hơn.
Giá đỡ bắt vít cho các bề mặt không phẳng

Đảm bảo dàn lạnh gắn sát tường.
*² Chỉ áp dung với CS-MRZ16/20/25/35/42/50WKH-8.
Kết nối giữa Dàn nóng và Dàn lạnh
![]() |
![]() |
![]() |
||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||
![]() |
![]() Kích thước (H x W x D): 619 x 824 (+70) x 299 mm / Trọng lượng: 39 kg |
7.7kW |
1.6 |
• |
|
|
2.0 |
• |
|
|
|||
2.5 |
• |
• |
• |
|||
3.5 |
• |
• |
• |
|||
4.5 |
• |
|
|
|||
5.0 |
• |
• |
• |
|||
![]() |
![]() Kích thước (H x W x D): 795 x 875 (+95) x 320 mm / Trọng lượng: 71 kg |
9.5kW |
1.6 |
• |
|
|
2.0 |
• |
|
|
|||
2.5 |
• |
• |
• |
|||
3.5 |
• |
• |
• |
|||
4.2 |
• |
|
|
|||
5.0 |
• |
• |
• |
|||
![]() |
![]() Kích thước (H x W x D): 795 x 875 (+95) x 320 mm / Trọng lượng: 72 kg |
11.5kW |
1.6 |
• |
|
|
2.0 |
• |
|
|
|||
2.5 |
• |
|
|
|||
3.5 |
• |
|
|
|||
4.2 |
• |
|
|
|||
5.0 |
• |
|
|
|||
6.0 |
• |
|
|

![]() |
![]() |
![]() |
||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||
![]() |
![]() Kích thước (H x W x D): 999 x 940 x 340 mm / Trọng lượng: 80 kg |
14.7 kW |
1.6 |
• |
|
|
2.0 |
• |
|
|
|||
2.5 |
• |
• |
• |
|||
3.5 |
• |
• |
• |
|||
4.5 |
• |
|
|
|||
5.0 |
• |
• |
• |
|||
6.0 |
• |
• |
• |
|||
7.1 |
• |
|
|
|||
![]() |
![]() Kích thước (H x W x D): 999 x 940 x 340 mm / Trọng lượng: 81 kg |
18.3 kW |
1.6 |
• |
|
|
2.0 |
• |
|
|
|||
2.5 |
• |
• |
• |
|||
3.5 |
• |
• |
• |
|||
4.2 |
• |
|
|
|||
5.0 |
• |
• |
• |
|||
6.0 |
• |
• |
• |
|||
7.1 |
• |
|
|







Dàn lạnh
Làm lạnh
Sưởi ấm
Model |
DÀN LẠNH TREO TƯỜNG |
|||||||||
CS-MRZ16WKH-8 |
CS-MRZ20WKH-8 |
CS-MRZ25WKH-8 |
CS-MRZ35WKH-8 |
CS-MRZ42WKH-8 |
CS-MRZ50WKH-8 |
CS-MRZ60WKH-8 |
CS-MRZ71WKH-8 |
|||
Công suất |
Làm lạnh |
kW |
1.6 |
2.0 |
2.5 |
3.5 |
4.2 |
5.0 |
6.0 |
7.1 |
Sưởi ấm |
2.6 |
3.2 |
3.6 |
4.5 |
5.0 |
5.3 |
8.5 |
8.7 |
||
Làm lạnh |
Btu/h |
5,460 |
6,820 |
8,530 |
11,900 |
14,300 |
17,100 |
20,500 |
24,200 |
|
Sưởi ấm |
8,870 |
10,900 |
12,300 |
15,300 |
17,100 |
18,100 |
29,000 |
29,700 |
||
Nguồn điện |
Một pha, 220V - 240V, 50Hz |
|||||||||
Độ ồn |
Làm lạnh |
dB(A) |
41 / 27 |
42 / 27 |
42 / 27 |
46 / 28 |
46 / 33 |
46 / 36 |
48 / 38 |
51 / 39 |
Sưởi ấm |
41 / 29 |
42 / 29 |
42 / 29 |
46 / 31 |
46 / 35 |
46 / 35 |
48 / 38 |
51 / 39 |
||
Lưu lượng gió (H) |
Làm lạnh |
m3/min (cfm) |
11.0 (390) |
11.3 (400) |
11.0 (390) |
11.6 (410) |
11.6 (410) |
12.8 (455) |
21.2 (750) |
23.1 (815) |
Sưởi ấm |
11.6 (410) |
11.9 (420) |
12.0 (425) |
12.1 (430) |
12.1 (430) |
13.5 (475) |
21.2 (750) |
23.7 (835) |
||
Kích thước |
Chiều cao |
mm |
290 |
290 |
290 |
290 |
290 |
290 |
302 |
302 |
Chiều rộng |
mm |
779 |
779 |
779 |
779 |
779 |
779 |
1,102 |
1,102 |
|
Chiều sâu |
mm |
209 |
209 |
209 |
209 |
209 |
209 |
244 |
244 |
|
Trọng lượng thực |
kg |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
13 |
13 |
|
Đường kính ống |
Ống chất lỏng |
mm |
Ø 6.35 |
Ø 6.35 |
Ø 6.35 |
Ø 6.35 |
Ø 6.35 |
Ø 6.35 |
Ø 6.35 |
Ø 6.35 |
Ổng hơi |
mm |
Ø 9.52 |
Ø 9.52 |
Ø 9.52 |
Ø 9.52 |
Ø 9.52*1 |
Ø 9.52*1 |
Ø 12.70*2 |
Ø 12.70*2*3 |
|
Nguồn cấp điện |
Dàn nóng |
Dàn nóng |
Dàn nóng |
Dàn nóng |
Dàn nóng |
Dàn nóng |
Dàn nóng |
Dàn nóng |
Model |
DÀN LẠNH ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ DẠNG MỎNG |
DÀN LẠNH ÂM TRẦN MINI CASSETTE 4 HƯỚNG THỔI |
||||||||
CS-MZ25WD3H8A |
CS-MZ35WD3H8A |
CS-MZ50WD3H8A |
CS-MZ60WD3H8A |
CS-MZ25WB4H8A |
CS-MZ35WB4H8A |
CS-MZ50WB4H8A |
CS-MZ60WB4H8A |
|||
Công suất |
Làm lạnh |
kW |
2.5 |
3.5 |
5.0 |
6.0 |
2.5 |
3.5 |
5.0 |
6.0 |
Sưởi ấm |
3.6 |
4.5 |
5.3 |
8.5 |
3.6 |
4.5 |
5.3 |
8.5 |
||
Làm lạnh |
Btu/h |
8,530 |
11,900 |
17,100 |
20,500 |
8,530 |
11,900 |
17,100 |
20,500 |
|
Sưởi ấm |
12,300 |
15,300 |
18,100 |
29,000 |
12,300 |
15,300 |
18,100 |
29,000 |
||
Nguồn điện |
Một pha, 220V - 240V, 50Hz |
|||||||||
Độ ồn |
Làm lạnh |
dB(A) |
35 / 29 |
35 / 28 |
41 / 31 |
43 / 32 |
36 / 27 |
36 / 28 |
40 / 30 |
45 / 34 |
Sưởi ấm |
36 / 29 |
37 / 29 |
41 / 32 |
43 / 34 |
37 / 30 |
39 / 30 |
41 / 31 |
47 / 34 |
||
Lưu lượng gió (H) |
Làm lạnh |
m3/min (cfm) |
10.5 (370) |
11.2 (395) |
15.3 (540) |
15.7 (555) |
10.5 (370) |
10.5 (370) |
11.5 (405) |
14.2 (500) |
Sưởi ấm |
10.8 (380) |
11.2 (395) |
15.3 (540) |
15.7 (555) |
10.8 (380) |
11.7 (415) |
11.8 (415) |
15.2 (535) |
||
Kích thước |
Chiều cao |
mm |
200 |
200 |
200 |
200 |
260 |
260 |
260 |
260 |
Chiều rộng |
mm |
750 |
750 |
750 |
750 |
575 |
575 |
575 |
575 |
|
Chiều sâu |
mm |
640 |
640 |
640 |
640 |
575 |
575 |
575 |
575 |
|
Trọng lượng thực |
kg |
19 |
19 |
19 |
19 |
18 |
18 |
18 |
18 |
|
Đường kính ống |
Ống chất lỏng |
mm |
Ø 6.35 |
Ø 6.35 |
Ø 6.35 |
Ø 6.35 |
Ø 6.35 |
Ø 6.35 |
Ø 6.35 |
Ø 6.35 |
Ổng hơi |
mm |
Ø 9.52 |
Ø 9.52 |
Ø 9.52*1 |
Ø 12.70*2 |
Ø 9.52 |
Ø 9.52 |
Ø 9.52*1 |
Ø 12.70*2 |
|
Nguồn cấp điện |
Dàn nóng |
Dàn nóng |
Dàn nóng |
Dàn nóng |
Dàn nóng |
Dàn nóng |
Dàn nóng |
Dàn nóng |
*¹ CZ-MA1P được sử dụng để giảm kích thước đầu nối của dàn lạnh từ 1/2’’ xuống 3/8’’.
*² CZ-MA2P được sử dụng để tăng kích thước đầu nối của dàn nóng từ 3/8’’ lên 1/2’’.
*³ CZ-MA3P được sử dụng để giảm kích thước đầu nối của dàn lạnh từ 5/8’’ xuống 1/2’’.
Dàn nóng
Làm lạnh
Sưởi ấm
Model |
CU-2Z52WBH-8 |
CU-3Z54WBH-8 |
CU-4Z71WBH-8 |
CU-4Z80WBH-8 |
CU-5Z100WBH-8 |
||
Công suất làm lạnh |
(tối thiểu - tối đa) |
kW |
5.20 (1.50 - 6.00) |
5.40 (1.80 - 7.30) |
7.10 (1.90 - 8.80) |
8.00 (2.30 - 9.20) |
10.00 (2.30 - 11.50) |
(tối thiểu - tối đa) |
Btu/h |
17,700 (5,120 - 20,500) |
18,400 (6,140 - 24,900) |
24,200 (6,480 - 30,000) |
27,300 (7,840 - 31,400) |
34,100 (7,840 - 39,200) |
|
Nguồn điện |
Single Phase 220 - 240V, 50Hz |
||||||
Công suất kết nối tối đa |
kW |
7.7 |
9.5 |
11.5 |
14.7 |
18.3 |
|
Dàn lạnh có thể kết nối Tối đa |
Số lượng |
2 |
3 |
4 |
4 |
5 |
|
Thông số dòng điện |
Dòng điện |
A |
6.4 - 5.9 |
5.4 - 5.1 |
7.9 - 7.4 |
9.7 - 8.9 |
12.8 - 11.8 |
Công suất điện |
W |
1,350 (250 - 1,620) |
1,120 (360 - 2,180) |
1,660 (340 - 2,470) |
1,980 (420 - 2,870) |
2,600 (430 - 3,590) |
|
EER |
(tối thiểu - tối đa) |
W/W |
3.85 (6.00 - 3.70) |
4.82 (5.00 - 3.35) |
4.28 (5.59 - 3.56) |
1,350 (250 - 1,620) |
3.85 (5.35 - 3.20) |
(tối thiểu - tối đa) |
Btu/hW |
13.14 (20.47 - 12.62) |
16.45 (17.06 - 11.43 |
14.60 (19.07 - 12.15) |
13.78 (18.70 - 10.95) |
13.14 (18.25 - 10.92) |
|
Độ ồn (H) |
Độ ồn áp suất |
dB(A) |
51 |
48 |
49 |
51 |
53 |
Công suất |
(tối thiểu - tối đa) |
kW |
6.10 (1.10-7.20) |
7.00 (1.60-9.00) |
8.50 (3.00-10.70) |
9.40 (3.00-11.60) |
12.00 (3.40-14.50) |
(tối thiểu - tối đa) |
Btu/h |
20,800(3,750-24,600) |
23,900(5,460-30,700) |
29,000(10,200-36,500) |
32,100(10,200-39,600) |
40,900(11,600-49,400) |
|
Thông số dòng điện |
Dòng điện |
A |
6.7 - 6.2 |
7.3 - 6.8 |
9.2 - 8.6 |
10.2 - 9.3 |
13.1 - 12.1 |
Nguồn điện đầu vào |
W |
1,430 (210 - 1,900) |
1,540 (320 - 2,630) |
1,950 (500 - 2,720) |
2,030 (500 - 3,420) |
2,760 (580 - 4,020) |
|
COP |
(tối thiểu - tối đa) |
W/W |
4.27 (5.24 - 3.79) |
4.55 (5.00 - 3.42) |
4.36 (6.00 - 3.93) |
4.63 (6.00 - 3.39) |
4.35 (5.86 - 3.61) |
(tối thiểu - tối đa) |
Btu/hW |
14.57 (17.88 - 12.93) |
15.52 (17.06 - 11.67) |
14.88 (20.47 - 13.41) |
15.80 (20.47 - 11.57) |
14.87 (19.99 - 12.32) |
|
Độ ồn (H) |
Mức áp suất độ ồn |
dB(A) |
53 |
49 |
51 |
52 |
56 |
Dòng điện tối đa |
A |
11.5 |
15.2 |
15.6 |
19.0 |
21.3 |
|
Dòng điện khởi động |
A |
6.7 |
7.3 |
9.2 |
10.2 |
13.1 |
|
Công suất máy nén |
W |
900 |
1300 |
1300 |
1700 |
1700 |
|
Kích thước |
Chiều cao |
mm |
619 |
795 |
795 |
999 |
999 |
Chiều rộng |
mm |
824 (+70) |
875 (+95) |
875 (+95) |
940 |
940 |
|
Chiều sâu |
mm |
299 |
320 |
320 |
340 |
340 |
|
Trọng lượng thực |
kg |
39 |
71 |
72 |
80 |
81 |
|
Đường kính ống |
Ống chất lỏng |
mm |
ø 6.35 |
ø 6.35 |
ø 6.35 |
ø 6.35 |
ø 6.35 |
Ống hơi |
mm |
ø 9.52 |
ø 9.52 |
ø 9.52 |
ø 9.52 |
ø 9.52 |
|
Kích thước ống hơi ** |
Chiều dài ống nối |
m |
20 |
30 |
30 |
45 |
45 |
Chiều dài ống nối |
1 phòng (m) |
20 |
25 |
25 |
25 |
25 |
|
Tổng (m) |
30 |
50 |
60 |
70 |
80 |
||
Độ cao tối đa |
m |
10 |
15 |
15 |
15 |
15 |
|
Môi chất lạnh bổ sung |
g/m |
15 |
20 |
20 |
20 |
20 |
|
Phạm vi hoạt động |
Làm lạnh |
(°C) |
-10 ~ +46 |
-10 ~ +46 |
-10 ~ +46 |
-10 ~ +46 |
-10 ~ +46 |
Sưởi ấm |
(°C) |
-15 ~ +24 |
-15 ~ +24 |
-15 ~ +24 |
-15 ~ +24 |
-15 ~ +24 |
** Khi đường ống chưa kéo dài đến độ dài tiêu chuẩn, lượng môi chất lạnh cần thiết đã có sẵn trong dàn lạnh.
Dàn lạnh (treo tường)

Dàn lạnh (âm trần mỏng)

Dàn nóng

* Khi đường ống đồng không vượt quá chiều dài tiêu chuẩn thì không cần nạp gas bổ xung.







