Máy giặt cửa trên 8,5 kg NA-F85S11BRV

Hình ảnh của Máy giặt cửa trên 8,5 kg NA-F85S11BRV sản phẩm

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Dung tích

    • 8.5kg
  • Kích thước (R x S x C) mm (bao gồm ống)

    • 520 x 561 x 924
  • Trọng lượng tịnh (kg)

    • 27.4
  • Điện áp

    • 220-240 V
  • Tần suất

    • 50 Hz
  • Phích cắm nguồn

    • C2
  • Ống cấp nước (loại kết nối)

    • Loại vít
  • Màu thân máy

    • Đen bạc
  • Loại bảng điều khiển

    • Màng
  • Màu đèn LED

    • Đỏ
  • Tốc độ vắt

    • 560 vòng/phút
  • Mức tiêu thụ điện [wh (w)]

    • 84.40
  • Mức tiêu thụ nước (L)

    • 156.4
  • Ngăn đựng nước xả

    • Trong Bộ cân bằng

Quy định

  • Quy định về an toàn

    • TCVN
  • Quy định về nhãn năng lượng

  • Quy định về hiệu quả sử dụng nước

    • -

Tính năng giặt

  • Luồng nước Dancing/Luồng nước đa chiều

  • Eco Aqua Beat

  • Xả nước khi quay

    • Có (Chỉ chế độ tiết kiệm nước)

Bảng điều khiển

  • Chọn chương trình

    • Loại một nút
  • Các chương trình giặt

    • Số lượng chương trình

      • 8
    • Thông thường

    • Giặt nhẹ

    • Tiết kiệm nước

    • Chăn mền

    • Nhanh

    • Sấy khô bằng không khí (90 phút)

    • Vệ sinh lồng giặt

    • Clean Master

  • Các chức năng khác

    • Tự động tắt nguồn

    • Tự động khởi động lại

    • Chỉ báo kỹ thuật số

      • Có (Kích thước nhỏ gồm 2 chữ số)
    • Hẹn giờ bắt đầu

      • Có (2 – 24 giờ)
    • Chỉ báo thời gian còn lại

    • Khóa trẻ em (có LED)

  • Cài đặt thủ công

    • Nút cài đặt quy trình

    • Thời gian giặt

      • Có (0/10/15/20)
    • Số lần xả

      • Có (0/1/2/3)
    • Thời gian vắt

      • Có (0/5/7/9)
    • Cài đặt mực nước

      • Có (6 mức/Không có đèn LED)

Các chức năng khác

  • Lồng giặt SAZANAMI

  • Bộ lọc sợi lớn

    • Có (Hộp đựng lớn 1)
  • Loại động cơ

    • Dẫn động bằng dây curoa