| Tổng thể | Màu | M[Đen kim loại] |
|---|---|---|
| Điện thoại cầm tay (Số lượng) | 1 | |
| Tần số | 1,9 GHz | |
| Dải tần | 1,88 GHz - 1,90 GHz | |
| Số kênh | 120 kênh | |
| Hệ thống | DECT | |
| Chế độ bảo mật DECT | - | |
| GAP | Có | |
| Số đường dây điện thoại | 1 | |
| Chức năng nhiều điện thoại cầm tay không dây | - | |
| Chức năng nhiều đế máy mẹ | - | |
| Ngôn ngữ màn hình LCD | Tiếng Anh | |
| Kết nối Wi-Fi® | - | |
| Kết nối di động | - | |
| Phân hạng Bluetooth® | - | |
| Phiên bản hệ điều hành AndroidTM | - | |
| Tiết kiệm điện | Nguồn điện radio thấp | Có |
| Chế độ tiết kiệm một chạm / Chế độ tiết kiệm | Có | |
| Kết nối điện thoại thông minh | Kết nối điện thoại thông minh | - |
| Chức năng nhiều điện thoại thông minh | - | |
| Thiết bị được hỗ trợ | - | |
| Tiêu chuẩn mạng không dây | - | |
| Cấu hình được đơn giản hóa | - | |
| Nút thiết lập Wi-Fi dễ dàng | - | |
| Chế độ bộ lặp Wi-Fi | - | |
| Sao chép danh bạ từ điện thoại thông minh | - | |
| Sao chép nhạc chuông từ điện thoại thông minh | - | |
| Sao chép hình nền từ điện thoại thông minh | - | |
| Cuộc gọi hội nghị bằng đường dây cố định bên ngoài và điện thoại cầm tay | - | |
| Chuyển cuộc gọi cố định (giữa Điện thoại thông minh và Điện thoại cầm tay) | - | |
| Phát tin nhắn hệ thống trả lời | - | |
| Kết nối với di động | Kết nối với di động | - |
| Số đăng ký di động | - | |
| Đăng ký di động bằng thiết lập dễ dàng | - | |
| Liên lạc đồng thời | - | |
| Chế độ riêng tư | - | |
| Chế độ đổ chuông như di động | - | |
| Thông báo SMS | - | |
| Thông báo người gửi SMS trò chuyện | - | |
| Cảnh báo ứng dụng | - | |
| Sạc pin thiết bị | - | |
| Ổ cắm điện thoại thông minh | Chân điện thoại thông minh | - |
| Loa âm thanh nổi | - | |
| Thiết bị sạc pin tương thích | - | |
| Phát nhạc từ thiết bị Bluetooth | - | |
| Điều khiển trình phát nhạc từ xa bằng điện thoại cầm tay DECT | - | |
| Tiện lợi | Tương thích với thiết bị tìm chìa khóa | Có |
| Chức năng nhiều thiết bị tìm chìa khóa | Tối đa 4 thiết bị tìm chìa khóa | |
| Có bộ lặp | Có | |
| Âm thanh rõ ràng | Có | |
| Giảm ồn (Điện thoại cầm tay không dây) | Có | |
| Giảm ồn (Hệ thống trả lời) | Có * Khi sử dụng đế máy mẹ hoặc điện thoại cầm tay để nghe tin nhắn, tính năng giảm ồn tự động bật. | |
| Hệ thống âm thanh tùy chỉnh (Bộ cân bằng) | Âm bổng/Âm cao/Âm trầm | |
| Hỗ trợ HAC (Tương thích với máy trợ thính) | - | |
| Hoạt động bằng nguồn điện dự phòng | Có * Đế máy mẹ nhận nguồn điện tạm thời từ 2 pin AAA trong trường hợp mất điện. | |
| Thiết bị giám sát trẻ nhỏ | Có | |
| Phím chức năng thông minh | - | |
| Trả lời bằng bất kỳ phím nào | Có | |
| Chế độ không làm phiền | Có | |
| Bỏ qua chế độ không làm phiền (Mục danh bạ cụ thể) | Có * Yêu cầu đăng ký dịch vụ ID người gọi do nhà cung cấp/công ty điện thoại của bạn cung cấp. | |
| SMS | - | |
| Giới hạn cuộc gọi | Có | |
| Cuộc gọi cấp cứu | - | |
| Cuộc gọi hội nghị bằng đường dây bên ngoài | Có 3Chiều * 3Chiều: Đế máy mẹ - Điện thoại cầm tay - Đường dây dất, Điện thoại cầm tay - Điện thoại cầm tay - Đường dây cố định | |
| Chia sẻ cuộc gọi | Có | |
| Liên lạc nội bộ (Điện thoại cầm tay không dây với Đế máy mẹ) | Có | |
| Liên lạc nội bộ (Điện thoại cầm tay không dây với Điện thoại cầm tay có dây) | - | |
| Liên lạc nội bộ tất cả | - | |
| Đồng hồ | Có | |
| Lịch/Trình lập lịch | - | |
| Báo thức (Đánh thức / Báo thức ghi nhớ) | Có/Có | |
| Báo thức nâng cao (Một ngày trong tuần / Báo lại) | Có/Có | |
| Chức năng tai nghe Bluetooth (Hỗ trợ HSP) | - | |
| Chức năng loa/tai nghe âm thanh Bluetooth (Hỗ trợ A2DP) | - | |
| Hỗ trợ Google PlayTM | - | |
| ID người gọi/Danh bạ | ID người gọi | Có * Yêu cầu đăng ký dịch vụ ID người gọi do nhà cung cấp/công ty điện thoại của bạn cung cấp. |
| Bộ nhớ ID người gọi | 50 mục * Yêu cầu đăng ký dịch vụ ID người gọi do nhà cung cấp/công ty điện thoại của bạn cung cấp. | |
| ID người gọi đang chờ cuộc gọi | Có * Yêu cầu đăng ký cả dịch vụ ID người gọi và chờ cuộc gọi với ID người gọi do nhà cung cấp/công ty điện thoại của bạn cung cấp. | |
| Chuông theo danh mục / ID chuông | Có/- * Yêu cầu đăng ký dịch vụ ID người gọi do nhà cung cấp/công ty điện thoại của bạn cung cấp. ** Yêu cầu đăng ký trong chức năng danh bạ. | |
| Màu màn hình danh mục | - | |
| ID người gọi đang trò chuyện (Điện thoại cầm tay không dây) | - | |
| ID người gọi đang trò chuyện (Đế máy mẹ) | - | |
| Ngôn ngữ ID người gọi đang trò chuyện | - | |
| Chặn cuộc gọi phiền toái | Có(100 số) * Yêu cầu đăng ký dịch vụ ID người gọi do nhà cung cấp/công ty điện thoại của bạn cung cấp. ** Yêu cầu đăng ký số trong danh sách chặn cuộc gọi phiền toái. | |
| Chặn dãy số | Có * Yêu cầu đăng ký dịch vụ ID người gọi do nhà cung cấp/công ty điện thoại của bạn cung cấp. | |
| Chặn cuộc gọi không hiện số | Có * Yêu cầu đăng ký dịch vụ ID người gọi do nhà cung cấp/công ty điện thoại của bạn cung cấp. ** Các cuộc gọi không hiện số có thể không được chặn tùy vào dịch vụ của nhà cung cấp/công ty điện thoại của bạn. | |
| Đăng ký Chặn cuộc gọi phiền toái bằng nút Chặn cuộc gọi (Điện thoại cầm tay không dây) | Có | |
| Đăng ký Chặn cuộc gọi phiền toái bằng nút Chặn cuộc gọi (Đế máy mẹ) | Có | |
| Bộ nhớ danh bạ điện thoại cầm tay (Tên/Số) | - | |
| Bộ nhớ danh bạ đế máy mẹ (Tên/Số) | 100 mục (16kýtự/24chữsố) | |
| Danh bạ chia sẻ | Có | |
| Sao chép danh bạ (Điện thoại cầm tay đến Điện thoại cầm tay) | - | |
| Sao chép danh bạ từ Điện thoại cầm tay qua Bluetooth | - | |
| Quay số một chạm trên đế máy mẹ | Có(3 mục) | |
| Quay số nhanh trên điện thoại cầm tay không dây | Có(9 mục) | |
| Quay số nhanh trên đế máy mẹ | Có(9 mục) | |
| Quay số chuỗi (Điện thoại cầm tay không dây) | Có | |
| Quay số chuỗi (Đế máy mẹ) | Có | |
| Điện thoại cầm tay | LCD | 1,8 inch (4,6 cm) Đơn sắc chấm đầy đủ 103 x 65 pixel |
| Màu đèn nền LCD | Trắng | |
| Màn hình cảm ứng | - | |
| Camera trước | - | |
| Camera sau | - | |
| Đèn nháy LED | - | |
| GPS | - | |
| Khe cắm thẻ nhớ SD | - | |
| Ổ cắm USB | - | |
| Phiên bản USB | - | |
| Bàn phím sáng đèn | Hổ phách | |
| Loa (Nấc âm lượng) | Có(7 nấc) | |
| Loa đôi đầy đủ | Có | |
| Sử dụng biểu tượng (Số biểu tượng) | Có (6) | |
| Mẫu chuông (Nhạc chuông+Gia điệu) | 40 | |
| Giai điệu chuông đa âm | 32 hợp âm | |
| Nấc âm lượng chuông | 6+OFF | |
| Nấc âm lượng bộ thu | 5 | |
| Bộ nhớ quay số lại | 10(Tên & Số)* Yêu cầu đăng ký trong danh bạ để hiển thị tên. | |
| Số chữ số của số quay số lại | 24 | |
| Tự động quay số lại | - | |
| Đèn báo chuông (Màu) | - | |
| Đèn báo sạc (Màu) | - | |
| Giữ máy | Có | |
| Tắt tiếng | Có | |
| Khóa phím | Có | |
| Ổ cắm tai nghe | Có | |
| Kẹp chắc chắn | - | |
| Phím hành trình ngắn | - | |
| Có thể treo tường (Bộ sạc) | Có | |
| Đế máy mẹ | Bàn phím quay số | Có |
| Điện thoại cầm tay có dây | Có | |
| Màn hình hiển thị | 3,4 inch (8,6 cm) Đơn sắc 103 x 65 pixel 3Dòng+Phímmềm hoặc 2Dòng+Ảnh+Phímmềm | |
| Loa (Nấc âm lượng) | Có (1-8) | |
| Mẫu chuông (Nhạc chuông+Gia điệu) | 1(1+0) | |
| Nấc âm lượng chuông | 6+OFF | |
| Bộ nhớ quay số lại | 10(Tên & Số) * Yêu cầu đăng ký trong danh bạ để hiển thị tên. | |
| Tự động quay số lại | - | |
| Bộ định vị di động | - | |
| Giữ máy | Có | |
| Tắt tiếng | Có | |
| Bộ định vị điện thoại cầm tay | Có | |
| Có thể treo tường | Có | |
| Hệ thống trả lời | Hệ thống trả lời | Có |
| Tổng thời gian ghi âm | Khoảng 40 phút | |
| Tua tới nhanh và tua lại tin nhắn | Có | |
| Cảnh báo tin nhắn nghe được | Có(Đế máy mẹ) | |
| Thông báo tin nhắn mới bằng cuộc gọi | Có | |
| Ngôn ngữ thông báo của thông báo tin nhắn mới | Tiếng Anh | |
| Thông báo tin nhắn mới bằng SMS | - | |
| Danh sách tin nhắn hình (Màn hình LCD điện thoại cầm tay) | - | |
| Ghi âm cuộc trò chuyện | - | |
| Nấc âm lượng loa (Loa đế máy mẹ) | 8 | |
| Sàng lọc cuộc gọi (Điện thoại cầm tay không dây) | Có | |
| Sàng lọc cuộc gọi (Đế máy mẹ) | Có | |
| Ngôn ngữ tin nhắn chào mừng được ghi âm trước | Tiếng Anh | |
| Vận hành từ xa từ điện thoại cầm tay | Có | |
| Vận hành từ xa từ bên ngoài (DTMF) | Có | |
| Trình tiết kiệm đổ chuông (Tin nhắn mới đã được ghi âm / Không có tin nhắn mới) | 2/5 | |
| Phụ kiện | Đi kèm thiết bị tìm chìa khóa (Số lượng) | - |
| Đi kèm bộ lặp | - | |
| Đi kèm kẹp ở thắt lưng | Có | |
| Điện thoại cầm tay tùy chọn | Điện thoại cầm tay tùy chọn | - |
| Khác | Không phát xạ (Phát xạ bằng không) | - |
| Pin có thể sạc lại | Pin Ni-MH(AAA x 2) | |
| Thời gian trò chuyện | Tối đa 17giờ | |
| Thời gian chờ | Tối đa 330giờ | |
| Thời gian sạc | Khoảng 7 giờ | |
| Mức tiêu thụ điện năng | Mức tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ của đế máy mẹ | 0,6W |
| Mức tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ của bộ sạc | 0,12W | |
| Kích thước/ Trọng lượng | Kích thước đế máy mẹ (R x S x C) | Xấp xỉ 222 mm x 163 mm x 103 mm |
| Kích thước điện thoại cầm tay (R x S x C) | Xấp xỉ 48 mm x 30 mm x 168 mm | |
| Kích thước bộ sạc (R x S x C) | Xấp xỉ 70 mm x 70 mm x 39 mm | |
| Kích thước thiết bị tìm chìa khóa (R x S x C) | - | |
| Kích thước bộ lặp (R x S x C) | - | |
| Trọng lượng đế máy mẹ | Xấp xỉ 580 g | |
| Trọng lượng điện thoại cầm tay không dây kèm pin | Xấp xỉ 140 g | |
| Trọng lượng bộ sạc | Xấp xỉ 40 g | |
| Trọng lượng thiết bị tìm chìa khóa | - | |
| Trọng lượng bộ lặp | - |
Copyright © 2025 Panasonic Vietnam | Hotline : 1800 1593 | (024) 3767 7360

