Càng nhiều gốc hydroxyl, lợi ích càng lớn
công nghệ nanoe™ X đã phát triển vượt bậc. So với bộ phát nanoe™ đầu tiên được Panasonic phát triển vào năm 2003, bộ phát nanoe X thế hệ 2, được phát triển vào năm 2019, tạo ra số gốc hydroxyl gấp 20 lần.
|
nanoe™ |
nanoe™ X |
|
---|---|---|---|
Bộ phát thế hệ 1 |
Bộ phát thế hệ 2 |
||
Gốc hydroxyl |
![]() 480 tỷ |
![]() 4,8 nghìn |
![]() 9,6 nghìn |
Cơ chế tạo |
![]() |
![]() |
![]() |
Hệ thống |
![]() Phóng nguyên tử |
![]() Nguyên tử hóa tĩnh điện |
![]() Phóng multi-leader nguyên |
Kích thước phân tử |
5-20nm |
5-20nm |
5-20nm |
Thời gian tồn tại của phân tử |
Khoảng 600 giây |
Khoảng 600 giây |
Khoảng 600 giây |
Hàm lượng độ ẩm so với ion âm thông thường |
Khoảng 1.000 lần |
Khoảng 1.000 lần |
Khoảng 1.000 lần |
Giải phóng |
2003 |
2016 |
2019 |
Khử mùi và ức chế chất ô nhiễm trong một nửa thời gian

Tổ chức kiểm nghiệm: Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic. Phương pháp kiểm nghiệm: Được xác minh bằng phương pháp điện di trong phòng kiểm nghiệm có kích thước khoảng 23m3. Phương pháp ức chế: nanoeTM X được giải phóng. Chất mục tiêu: Phấn hoa cây tuyết tùng. Kết quả kiểm nghiệm: Ức chế ít nhất 99% trong 12 giờ. (L19YA009)

Tổ chức kiểm nghiệm: Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic. Phương pháp kiểm nghiệm: Được xác minh bằng phương pháp chỉ báo nồng độ mùi 6 mức trong phòng kiểm nghiệm có kích thước khoảng 23 m3. Phương pháp khử mùi: nanoeTM X được giải phóng. Mùi kiểm nghiệm: Mùi cơ thể do tuổi tác bám trên bề mặt. Kết quả kiểm nghiệm: Cường độ mùi giảm 1,7 mức trong một giờ. (Y18HM059)