Tìm hiểu các loại điều hòa âm trần phổ biến hiện nay
Bạn đang quan tâm các sản phẩm điều hòa âm trần và nên lựa chọn thế nào cho phù hợp? Hãy cùng tìm hiểu về các loại điều hòa âm trần phổ biến và cách chọn điều hòa chất lượng nhất ngay tại đây!
1. Những loại điều hòa âm trần phổ biến
Điều hòa âm trần nối ống gió

Điều hòa âm trần nối ống gió phù hợp các công trình vừa và nhỏ
Loại điều hòa này hoạt động theo cơ chế thổi khí lạnh đi qua các ống gió được nối với dàn lạnh lắp trên trần, phù hợp lắp đặt với trần thạch cao nên còn biết với tên gọi không chính thức là “điều hòa âm trần thạch cao”. Thiết kế này giúp bảo vệ các bộ phận của điều hòa, hạn chế tiếp xúc với môi trường bên ngoài đảm bảo độ bền khi sử dụng, tăng tính thẩm mỹ.
Điều hòa âm trần nối ống gió phù hợp để làm mát cho các không gian có diện tích không quá lớn như căn hộ, tòa nhà cỡ nhỏ.
Các sản phẩm điều hòa âm trần nối ống gió của Panasonic có dải công suất phù hợp với các dự án vừa và nhỏ bao gồm:
- Điều hòa âm trần nối ống gió 1 chiều Inverter: dải công suất từ 17100 đến 47000 Btu/h.
- Điều hòa âm trần nối ống gió 1 chiều không Inverter: dải công suất từ 22500 đến 51000 Btu/h.
- Điều hòa âm trần nối ống gió 2 chiều Inverter: dải công suất từ 15700 đến 45700 Btu/h.
Điều hòa âm trần cassette
Điều hòa âm trần cassette có hình vuông, cấu tạo gồm 1 tấm lọc gió lớn, xung quanh có khe hở đưa gió thổi ra ngoài. Loại này thường được sử dụng nhiều ở các nhà hàng, văn phòng... những nơi có không gian rộng rãi và tập trung đông người do có dải công suất rộng, khả năng làm mát nhanh. Điều hòa âm trần cassette được chia thành nhiều dòng gồm 1,2,4 hướng thổi gió. Dàn lạnh được gắn trên trần nhà, thường là ở vị trí giữa gian phòng.
Một số sản phẩm điều hòa âm trần cassette của Panasonic theo tính năng và dải công suất phổ biến hiện nay:
- Điều hòa âm trần cassette 4 hướng thổi 1 chiều không Inverter: dải công suất từ 17400 Btu/h đến 48500 Btu/h.
- Điều hòa âm trần cassette 4 hướng thổi 1 chiều Inverter: dải công suất từ 16700 Btu/h đến 478000 Btu/h.
- Điều hòa âm trần cassette 4 hướng thổi 2 chiều Inverter: dải công suất 16700 Btu/h đến 47800 Btu/h.
- Điều hòa âm trần cassette 4 hướng thổi 2 chiều không Inverter: dải công suất từ 24000 Btu/h đến 50000 Btu/h.
- Điều hòa âm trần cassette 1 hướng thổi: dải công suất từ 9000 Btu/h đến 28000 Btu/h.

Điều hòa âm trần cassette được sử dụng ở nhiều không gian khác nhau
2. Lý do bạn nên chọn điều hòa âm trần
Các loại điều hòa âm trần (hay còn gọi không chính thức là điều hòa âm trần thạch cao nói chung) sở hữu nhiều ưu điểm mà những điều hòa dạng khác không có được. Vậy đó là những tiện ích nào?
Mang tính thẩm mỹ cao
Với thiết kế âm trần hoặc giấu trần, điều hòa âm trần có tính thẩm mỹ cao do không chiếm nhiều diện tích bên ngoài như điều hòa treo tường. Hơn nữa, ưu điểm của thiết kế này là không làm ảnh hưởng đến việc bố trí đèn hoặc các nội thất khác, cho tổng quan không gian thêm sang trọng và tinh tế.
Đáp ứng đa dạng công trình
Các loại điều hòa âm trần được thiết kế có dải công suất rộng, phù hợp với nhiều không gian có diện tích khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Với khả năng làm mát nhanh, đưa luồng hơi lạnh đi xa nên điều hòa âm trần thường được lắp đặt ở những nơi tập trung đông người, có diện tích rộng.

Sử dụng điều hòa âm trần trong phòng khách
Hoạt động êm ái
Các công nghệ hiện đại trên thiết bị điều hòa âm trần giúp máy hoạt động mạnh mẽ nhưng vẫn không gây ra tiếng ồn. Điểm cộng này thực sự hữu ích trong các môi trường cần sự yên tĩnh tuyệt đối như thư viện, văn phòng, lớp học...
Nên chọn điều hòa âm trần loại nào?
Điều hòa âm trần hãng nào tốt? Với bề dày hơn 60 năm có mặt tại thị trường Việt Nam, Panasonic là thương hiệu điện tử được nhiều khách hàng lựa chọn bởi sự bền bỉ, chất lượng đi cùng những cải tiến không ngừng về công nghệ. Panasonic hiện có đa dạng mẫu điều hòa âm trần với dải công suất rộng phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng từ công trình nhà ở cho tới kinh doanh, thương mại.
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật trên các dòng điều hòa âm trần của Panasonic:
Loại điều hòa |
Âm trần nối ống gió |
Âm trần cassette |
||
1 chiều |
2 chiều |
1 chiều |
2 chiều |
|
Đặc trưng |
Lắp đặt phức tạp hơn nhưng có tính thẩm mỹ cao, đáp ứng cả không gian trần cao |
Dễ dàng lắp đặt, luồng gió thổi rộng bao trùm, thuận tiện cho việc sửa chữa bảo trì |
||
Dải công suất |
17,100 đến 47,000 Btu/h |
15,700 đến 45,700 Btu/h |
17,100 đến 47,800 Btu/h |
17,100 đến 47,800 Btu/h |
COP |
Lên tới 3.25 |
Làm lạnh lên đến 3.57 |
Dòng cao cấp lên đến 5.56 |
Làm lạnh lên đến 3.91 |
CSPF |
Lên tới 5.02 |
Lên tới 6.2 |
Dòng cao cấp lên đến 7.50 |
Lên tới 6.91 |
Khối lượng dàn lạnh tối đa |
39 kg |
30kg |
24kg |
25kg |
Dải nhiệt độ hoạt động của dàn nóng |
16-46 độ C |
Làm lạnh -10 đến 43 độ C |
16-46 độ C |
Làm lạnh -10 đến 43 độ C |
Công nghệ Nanoe™ |
Thế hệ 2 |
Thế hệ 2 |
Dòng cao cấp: thế hệ 3 |
Thế hệ 2 |
Môi chất lạnh R32 |
Có |
Có |
Có |
Có |
Khác |
|
Máy bơm nước ngưng có thể bơm lên đến độ cao 850 mm |
Máy bơm nước ngưng có thể bơm lên đến độ cao 850 mm |
Máy bơm nước ngưng có thể bơm lên đến độ cao 850 mm |
Điểm nổi bật trên các sản phẩm điều hòa của Panasonic đó là khả năng làm lạnh nhanh chóng, độ ồn thấp, công nghệ lọc không khí hiện đại như nanoe™ X giúp bảo vệ sức khỏe, nâng cao chất lượng không khí và điều khiển từ xa kết nối với điện thoại và máy tính bảng thông qua ứng dụng Panasonic Comfort Cloud, giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh các chức năng của máy ở bất cứ nơi đâu.
Muốn biết điều hòa âm trần loại nào tốt và phù hợp nhất thì bạn cần xét nhiều tiêu chí khác nhau chẳng hạn như phải đáp ứng nhu cầu sử dụng, mẫu thiết kế, công năng của công trình, chi phí lắp đặt… Liên hệ với đội ngũ kỹ thuật viên của Panasonic tại đây, bạn sẽ được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
Với những thông tin trên đây, hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu hơn về điều hòa âm trần nói chung và lựa chọn như thế nào cho phù hợp. Đừng quên tham khảo các loại điều hòa âm trần mới nhất của Panasonic ngay hôm nay nhé!