Hình ảnh một phòng thí nghiệm nghiên cứu

Hiệu quả của các gốc hydroxyl bọc nước

Gốc hydroxyl bọc trong nước  hiệu quả trong việc ức chế hoạt động của vi-rút, vi khuẩn và chất gây dị ứng, giảm cường độ mùi và giữ ẩm. Những hiệu quả này đã được kiểm chứng qua các thí nghiệm của các trường đại học và viện nghiên cứu, công nghệ  gốc hydroxyl bọc nước đang thu hút sự chú ý vì những đóng góp của nó, giúp cho môi trường sống thoải mái hơn và dễ chịu hơn.

vi rút

nanoe™

Mục tiêu

Kết quả*¹

Không gian kiểm nghiệm

Tiếp xúc
thời gian (giờ)

Tổ chức kiểm nghiệm

Số báo cáo

PDF

Bám dính

vi rút corona chủng mới
 (SARS-CoV-2)

99.7%
Ức chế

45 L

3

Đại học tỉnh Osaka

vi rút cúm gia cầm
(Phân tuýp H5N1 và H9N2)

99.9%
Ức chế

45 L

4

Đại học Nông nghiệp
và Thú y Obihiro,
Trung tâm Nghiên cứu Vệ sinh An toàn Thực phẩm Động vật

vi rút cúm từ lợn
(A/Narita/2009 (H1N1) pdm)

99%
Ức chế

45 L

6

vi rút cúm
(Phân tuýp H1N1)

99.9%
Ức chế

45 L

4

Các phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm của Nhật Bản

208040534-001

99.9%
Ức chế

1,000 L

2

Trung tâm Nghiên cứu
Khoa học Môi trường Kitasato

21_0084_1

Thể thực khuẩn
Φχ174

99.9%
Ức chế

10,000 L

24

Trung tâm Nghiên cứu
Khoa học Môi trường Kitasato

21_0143_4

99.8%
Ức chế

Xấp xỉ
25 m³

8

Các phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm của Nhật Bản

13001265005-01

Coxackievirus
(B6)

99.1%
Ức chế

45 L

2

Trung tâm Nghiên cứu
Khoa học Môi trường Kitasato

22_0085

Poliovirus tuýp 1
(Lsc-2ab)

99.7%
Ức chế

45 L

2

22_0096

vi rút viêm cơ tim

99.9%
Ức chế

45 L

6

Charles River Biopharmaceutical
Services GmbH

Virus clearance test

Porcineparvovirus

99.7%
Ức chế

45 L

6

Virus Xenotropic Murine Leukemia

99.999%
Ức chế

45 L

6

Virus Pseudororabies

99.9%
Ức chế

45 L

6

Virus Canine Distemper

99.7%
Ức chế

45 L

4

Đại học Rakuno Gakuen,
Trường Thú y

Canine parvovirus

99.8%
Ức chế

45 L

6

Canine herpesvirus

99.5%
Ức chế

45 L

4

Canine adenovirus

99.4%
Ức chế

45 L

4

Đại học Yamaguchi,
Khoa Nông nghiệp

Feline coronavirus

99.3%
Ức chế

45 L

2

Feline calicivirus
(liên quan đến norovirus)

99.9%
Ức chế

25 L

2

Các phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm của Nhật Bản

207031493-001

Trong không khí

Thể thực khuẩn
Φχ174

99%
Ức chế

1,000 L

1.5

Trung tâm Nghiên cứu
Khoa học Môi trường Kitasato

20_0154_1

99.2%
Ức chế

10,000 L

4

21_0147

99.74%
Ức chế

Xấp xỉ
25 m³

6

24_0300_1

nanoe™ X

Mục tiêu

Kết quả*¹

Không gian kiểm nghiệm

Tiếp xúc
thời gian (giờ)

Tổ chức kiểm nghiệm

Số báo cáo

PDF

Bám dính

vi rút corona chủng mới
(SARS-CoV-2)

99.7%
Ức chế

45 L

3

Đại học tỉnh Osaka

99.9%
Ức chế

45 L

2

Texcell

1140-01 A1

91.4%
Ức chế

6.7 m³

8

1140-01 C3

vi rút cúm gia cầm
(Phân tuýp H5N1 và H9N2)

99.9%
Ức chế

45 L

4

Đại học Nông nghiệp
và Thú y Obihiro,
Trung tâm Nghiên cứu Vệ sinh An toàn Thực phẩm Động vật

vi rút cúm từ lợn
(A/Narita/2009 (H1N1) pdm)

99%
Ức chế

45 L

6

vi rút cúm
(Phân tuýp H1N1)

99.9%
Ức chế

1,000 L

2

Trung tâm Nghiên cứu
Khoa học Môi trường Kitasato

21_0084_1

Thể thực khuẩn
Φχ174

99.9%
Ức chế

10,000 L

24

Trung tâm Nghiên cứu
Khoa học Môi trường Kitasato

21_0143_4

99.8%
Ức chế

Xấp xỉ
25 m³

8

Các phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm của Nhật Bản

13001265005-01

Coxackievirus
(B6)

99.1%
Ức chế

45 L

2

Trung tâm Nghiên cứu
Khoa học Môi trường Kitasato

22_0085

Poliovirus tuýp 1
(Lsc-2ab)

99.7%
Ức chế

45 L

2

22_0096

vi rút viêm cơ tim

99.9%
Ức chế

45 L

6

Charles River Biopharmaceutical
Services GmbH

Virus clearance test

Porcineparvovirus

99.7%
Ức chế

45 L

6

Virus Xenotropic Murine Leukemia

99.999%
Ức chế

45 L

6

Virus Pseudororabies

99.9%
Ức chế

45 L

6

Virus Canine Distemper

99.7%
Ức chế

45 L

4

Đại học Rakuno Gakuen,
Trường Thú y

Canine parvovirus

99.8%
Ức chế

45 L

6

Canine herpesvirus

99.5%
Ức chế

45 L

4

Canine adenovirus

99.4%
Ức chế

45 L

4

Đại học Yamaguchi,
Khoa Nông nghiệp

Feline coronavirus

99.3%
Ức chế

45 L

2

Feline calicivirus
(liên quan đến norovirus)

99.9%
Ức chế

25 L

2

Các phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm của Nhật Bản

207031493-001

Enterovirus 71
(EV71)
(bệnh tay chân miệng)

99.1%
Ức chế

61 L

4

Viện Virus Vũ Hán, CAS

MVCCC-2019/T4

99.9%
Ức chế

61 L

6

Coxsackievirus A16
(CA16)
(bệnh tay chân miệng)

99.3%
Ức chế

61 L

2

Viện Virus Vũ Hán, CAS

MVCCC-2019/T4

99.9%
Ức chế

61 L

4

Virus corona ở người
(HCoV-229E)

99.2%
Ức chế

68 L

4

Viện nghiên cứu thử nghiệm môi trường và độ tin cậy của sản phẩm điện tử Trung Quốc

J2003WT8888-00465

Trong không khí

Thể thực khuẩn
Φχ174

99%
Ức chế

1,000 L

1.5

Trung tâm Nghiên cứu
Khoa học Môi trường Kitasato

20_0154_1

99.2%
Ức chế

10,000 L

4

21_0147

99.2%
Ức chế

Xấp xỉ
25 m³

6

24_0300_1

nanoe™ X  (nanoe X Generator Mark 2 )

Mục tiêu

Kết quả*¹

Không gian kiểm nghiệm

Tiếp xúc
thời gian (giờ)

Tổ chức kiểm nghiệm

Số báo cáo

PDF

Bám dính

Enterovirus (EV71)

99.9%
Ức chế

30 m³

4

Viện nghiên cứu thử nghiệm môi trường và độ tin cậy của sản phẩm điện tử Trung Quốc

J2002WT8888-00439

Enterovirus (EV71)

99.9%
Ức chế

30 m³

6

Viện nghiên cứu thử nghiệm môi trường và độ tin cậy của sản phẩm điện tử Trung Quốc

J2002WT8888-00439

Enterovirus (EV71)

97.6%
Ức chế

30 m³

4

Viện nghiên cứu thử nghiệm môi trường và độ tin cậy của sản phẩm điện tử Trung Quốc

J1911WT8888-04860-01

Enterovirus (EV71)

99.9%
Ức chế

30 m³

6

Viện nghiên cứu thử nghiệm môi trường và độ tin cậy của sản phẩm điện tử Trung Quốc

J2003WT8888-00453

vi rút coxsackie (CA16)

99.9%
Ức chế

30 m³

4

Viện nghiên cứu thử nghiệm môi trường và độ tin cậy của sản phẩm điện tử Trung Quốc

J2002WT8888-00439

vi rút coxsackie (CA16)

99.9%
Ức chế

30 m³

6

Viện nghiên cứu thử nghiệm môi trường và độ tin cậy của sản phẩm điện tử Trung Quốc

J2002WT8888-00439

vi rút coxsackie (CA16)

95.4%
Ức chế

30 m³

4

Viện nghiên cứu thử nghiệm môi trường và độ tin cậy của sản phẩm điện tử Trung Quốc

J1911WT8888-004860-02

vi rút coxsackie (CA16)

99.9%
Ức chế

30 m³

6

Viện nghiên cứu thử nghiệm môi trường và độ tin cậy của sản phẩm điện tử Trung Quốc

J2003WT8888-00453

vi rút corona (HCoV-229E)

99.9%
Ức chế

30 m³

4

Viện nghiên cứu thử nghiệm môi trường và độ tin cậy của sản phẩm điện tử Trung Quốc

J2002WT8888-00544-01

vi rút corona (HCoV-229E)

99.9%
Ức chế

30 m³

4

Viện nghiên cứu thử nghiệm môi trường và độ tin cậy của sản phẩm điện tử Trung Quốc

J2003WT8888-00889

vi rút herpes simplex

99.9%
Ức chế

30 m³

4

Viện nghiên cứu thử nghiệm môi trường và độ tin cậy của sản phẩm điện tử Trung Quốc

J2003WT8888-00889

Trong không khí

Enterovirus (EV71)

95.4%
Ức chế

30 m³

1.5

Viện nghiên cứu thử nghiệm môi trường và độ tin cậy của sản phẩm điện tử Trung Quốc

J2002WT8888-00439

Enterovirus (EV71)

96.9%
Ức chế

30 m³

1.5

Viện nghiên cứu thử nghiệm môi trường và độ tin cậy của sản phẩm điện tử Trung Quốc

J2003WT8888-00889

vi rút cúm (H1N1)

95.4%
Ức chế

30 m³

1.5

Viện nghiên cứu thử nghiệm môi trường và độ tin cậy của sản phẩm điện tử Trung Quốc

J2002WT8888-00439

vi rút cúm (H1N1)

98.3%
Ức chế

30 m³

1.5

Viện nghiên cứu thử nghiệm môi trường và độ tin cậy của sản phẩm điện tử Trung Quốc

J2003WT8888-00889

nanoe™ X (nanoe™ X Generator Mark 3)

Mục tiêu

Kết quả*¹

Không gian kiểm nghiệm

Tiếp xúc thời gian (giờ)

Tổ chức kiểm nghiệm

Số báo cáo

PDF

Bám dính

Thể thực khuẩn

98.81% Ức chế

Xấp xỉ 139.3m³

4

SGS Inc

SHES210901902584

PDF

vi rút thể thực khuẩn MS2

99.99% Ức chế

Xấp xỉ 25m³

2

vé kết cấu, Inc.

227131N

PDF

Vi khuẩn

nanoe™

Mục tiêu

Kết quả*¹

Không gian kiểm nghiệm

Tiếp xúc
thời gian (giờ)

Tổ chức kiểm nghiệm

Số báo cáo

PDF

Bám dính

Enterohemorrhagic Escherichia coli
(O157)

99.99%
Ức chế

45 L

1

Japan Food Research Laboratories

208120880-001

99.9%
Ức chế

45 L

2

Eurofins

2010/456-3

Enterohemorrhagic
Escherichia coli
(O157)
Lưu ý: Tủ lạnh

99.99%
Ức chế

45 L

2

2010/456-4

Staphylococcus aureus kháng methicillin
(MRSA)

99.99%
Ức chế

45 L

1

Japan Food Research Laboratories

208120880-002

99.99%
Ức chế

45 L

1

Eurofins

2010/456-1

99.9%
Ức chế

45 L

2

Osaka Prefecture University

Escherichia coli

99.9%
Ức chế

45 L

1

Panasonic Product Analysis Center

E02-080303IN-01

Staphylococcus aureus

99.99%
Ức chế

1,000 L

0.34

Kitasato Research Center
for Environmental Science

20_0154_2

99.2%
Ức chế

10,000 L

24

Panasonic Product Analysis Center

E02-090701IN-01

99%
Ức chế

10,000 L

24

Japan Food Research Laboratories

209071031-001

99.1%
Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

13044083003-01

99%
Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

SGS

SHES160600431171

Pseudomonas aeruginosa đa kháng thuốc
 (MDRP)

99%
Ức chế

45 L

2

Toho University Faculty of Medicine,
Department of Infection Control
and Prevention

Acinetobacter baumannii đa kháng thuốc
(MDRAB)

99%
Ức chế

45 L

2

Bacillus

99.7%
Ức chế

45 L

0.5

Japan Food Research Laboratories

11000924001-01

Micrococcus

99.9%
Ức chế

45 L

2

11000924001-02

Serratia

99.9%
Ức chế

45 L

2

11000924001-03

Kocuria

99.9%
Ức chế

45 L

1

11000922001-01

Staphylococcus pseudintermedius kháng methicillin
(MRSP)

99.5%
Ức chế

45 L

2

Nippon Medical School,
Nippon Veterinary and Life Science University

Bordetella bronchiseptica

99.9%
Ức chế

45 L

2

Pasteurella multocida

99.9%
Ức chế

45 L

1

Listeria monocytogenes

99.9%
Ức chế

45 L

2

Osaka Prefecture University

Bacillus subtilis

99.9%
Ức chế

45 L

4

Mycobacterium smegmatis

99.9%
Ức chế

45 L

4

Nocardia asteroids

99.9%
Ức chế

45 L

4

Neisseria gonorrhoeae

99.9%
Ức chế

45 L

1

Salmonella enterica subsp. enterica

99.9%
Ức chế

45 L

2

Haemophilus influenza

99.9%
Ức chế

45 L

1

Campylobacter jejuni

99.9%
Ức chế

45 L

4

Trong không khí

Staphylococcus aureus

99.9%
Ức chế

1,000 L

0.34

Kitasato Research Center
for Environmental Science

20_0154_1

99%
Ức chế

10,000 L

4

21_0142

99.9%
Ức chế

10,000 L

3

21_0044

99.7%
Ức chế

Xấp xỉ
25 m³

4

24_0301_1

nanoe™ X

Mục tiêu

Kết quả*¹

Không gian kiểm nghiệm

Tiếp xúc
thời gian (giờ)

Tổ chức kiểm nghiệm

Số báo cáo

PDF

Bám dính

Enterohemorrhagic Escherichia coli
(O157)

99.99%
Ức chế

45 L

1

Các phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm của Nhật Bản

208120880-001

99.9%
Ức chế

45 L

2

Eurofins

2010/456-3

Enterohemorrhagic
Escherichia coli
(O157)
Lưu ý: Tủ lạnh

99.99%
Ức chế

45 L

2

2010/456-4

Staphylococcus aureus kháng methicillin
(MRSA)

99.99%
Ức chế

45 L

1

Các phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm của Nhật Bản

208120880-002

99.99%
Ức chế

45 L

1

Eurofins

2010/456-1

99.9%
Ức chế

45 L

2

Đại học tỉnh Osaka

Escherichia coli

99.9%
Ức chế

45 L

1

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

E02-080303IN-01

Staphylococcus aureus

99.99%
Ức chế

1,000 L

0.34

Trung tâm Nghiên cứu
Khoa học Môi trường Kitasato

20_0154_2

99.2%
Ức chế

10,000 L

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

E02-090701IN-01

99%
Ức chế

10,000 L

24

Các phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm của Nhật Bản

209071031-001

99.1%
Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

13044083003-01

99%
Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

SGS

SHES160600431171

99.91%
Ức chế

24 m³

8

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

1V332-170703-F04

Pseudomonas aeruginosa đa kháng thuốc
 (MDRP)

99%
Ức chế

45 L

2

Khoa Y Đại học Toho,
Khoa Kiểm soát
và Phòng chống Nhiễm khuẩn

Acinetobacter baumannii đa kháng thuốc
(MDRAB)

99%
Ức chế

45 L

2

Bacillus

99.7%
Ức chế

45 L

0.5

Các phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm của Nhật Bản

11000924001-01

Micrococcus

99.9%
Ức chế

45 L

2

11000924001-02

Serratia

99.9%
Ức chế

45 L

2

11000924001-03

Kocuria

99.9%
Ức chế

45 L

1

11000922001-01

Staphylococcus pseudintermedius kháng methicillin
(MRSP)

99.5%
Ức chế

45 L

2

Trường Y Nippon,
Đại học Khoa học Sự sống và Thú y Nippon

Bordetella bronchiseptica

99.9%
Ức chế

45 L

2

Pasteurella multocida

99.9%
Ức chế

45 L

1

Listeria monocytogenes

99.9%
Ức chế

45 L

2

Đại học tỉnh Osaka

Bacillus subtilis

99.9%
Ức chế

45 L

4

Mycobacterium smegmatis

99.9%
Ức chế

45 L

4

Nocardia asteroids

99.9%
Ức chế

45 L

4

Neisseria gonorrhoeae

99.9%
Ức chế

45 L

1

Salmonella enterica subsp. enterica

99.9%
Ức chế

45 L

2

Haemophilus influenza

99.9%
Ức chế

45 L

1

Campylobacter jejuni

99.9%
Ức chế

45 L

4

Trong không khí

Staphylococcus aureus

99.9%
Ức chế

1,000 L

0.34

Trung tâm Nghiên cứu
Khoa học Môi trường Kitasato

20_0154_1

99%
Ức chế

10,000 L

4

21_0142

99.9%
Ức chế

10,000 L

3

21_0044

99.7%
Ức chế

Xấp xỉ
25 m³

4

24_0301_1

nanoe™

Mục tiêu

Kết quả*¹

Không gian kiểm nghiệm

Tiếp xúc
thời gian (giờ)

Tổ chức kiểm nghiệm

Số báo cáo

PDF

Bám dính

Trichophyton

99.7%
Ức chế

40 L

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

E02-061002IN-01

99.9%
Ức chế

45 L

8

Đại học tỉnh Osaka

Cladosporium

99.9%
Ức chế

45 L

4

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

E02-110801IN-01

99.9%
Ức chế

45 L

8

Đại học tỉnh Osaka

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

Các phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm của Nhật Bản

17145307001-0201

Aspergillus

99.5%
Ức chế

45 L

8

Các phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm của Nhật Bản

11038081001-02

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

17145307001-0101

Penicillium

99.9%
Ức chế

45 L

4

11028760001-01

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

17145307001-0601

Fusarium

99.9%
Ức chế

45 L

4

11018692001-02

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

17145307001-0401

Eurotium

99.9%
Ức chế

45 L

8

Trung tâm Nghiên cứu
Khoa học Môi trường Kitasato

22_0455

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

Các phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm của Nhật Bản

17145307001-0301

Nấm Mucor

99.9%
Ức chế

45 L

8

Các phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm của Nhật Bản

11038080001-01

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

17145307001-0501

Stachybotrys

99.9%
Ức chế

45 L

8

Trung tâm Nghiên cứu
Khoa học Môi trường Kitasato

22_0465_2

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

Các phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm của Nhật Bản

17145307001-0701

Alternaria

99.2%
Ức chế

45 L

16

Các phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm của Nhật Bản

11038082001-01

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

13044083002-01

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

SGS

SHES131100435002

Bjerkandera adustra

99.0%
Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

Đại học Kanazawa

Candida albicans

99.4%
Ức chế

45 L

2

Đại học Chiba,
Trung tâm Nghiên cứu Nấm Y tế

Cryptococcus neoformans

99.8%
Ức chế

45 L

2

Malassezia furfur

99.9%
Ức chế

45 L

4

Đại học tỉnh Osaka

99.7%
Ức chế

45 L

4

Đại học Chiba,
Trung tâm Nghiên cứu Nấm Y tế

Sporothrix schenckii

99.9%
Ức chế

45 L

4

Đại học tỉnh Osaka

Exophiala jeanselmei

99.9%
Ức chế

45 L

8

Absidia corymbifera

99.9%
Ức chế

45 L

8

Rhodotorula rubra

99.9%
Ức chế

45 L

4

Neurospora sitophila

99.9%
Ức chế

45 L

8

Schizophyllum commune

99.9%
Ức chế

45 L

4

Trong không khí

Cladsporium

99%
Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

1

Các phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm của Nhật Bản

205061541-001

nanoe™ X

Mục tiêu

Kết quả*¹

Không gian kiểm nghiệm

Tiếp xúc
thời gian (giờ)

Tổ chức kiểm nghiệm

Số báo cáo

PDF

Bám dính

Trichophyton

99.7%
Ức chế

40 L

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

E02-061002IN-01

99.9%
Ức chế

45 L

8

Đại học tỉnh Osaka

Cladosporium

99.9%
Ức chế

45 L

4

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

E02-110801IN-01

99.9%
Ức chế

45 L

8

Đại học tỉnh Osaka

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

Các phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm của Nhật Bản

17145307001-0201

Aspergillus

99.5%
Ức chế

45 L

8

Các phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm của Nhật Bản

11038081001-02

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

17145307001-0101

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

4AA33-160615-F02

Penicillium

99.9%
Ức chế

45 L

4

11028760001-01

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

17145307001-0601

Fusarium

99.9%
Ức chế

45 L

4

11018692001-02

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

17145307001-0401

Eurotium

99.9%
Ức chế

45 L

8

Trung tâm Nghiên cứu
Khoa học Môi trường Kitasato

22_0455

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

Các phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm của Nhật Bản

17145307001-0301

Nấm Mucor

99.9%
Ức chế

45 L

8

Các phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm của Nhật Bản

11038080001-01

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

17145307001-0501

Stachybotrys

99.9%
Ức chế

45 L

8

Trung tâm Nghiên cứu
Khoa học Môi trường Kitasato

22_0465_2

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

Các phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm của Nhật Bản

17145307001-0701

Alternaria

99.2%
Ức chế

45 L

16

Các phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm của Nhật Bản

11038082001-01

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

13044083002-01

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

4AA33-160615-F02

Ức chế

24 m³

4

1V332-170703F06

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

SGS

SHES131100435002

Bjerkandera adustra

99.0%
Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

Đại học Kanazawa

Candida albicans

99.4%
Ức chế

45 L

2

Đại học Chiba,
Trung tâm Nghiên cứu Nấm Y tế

Cryptococcus neoformans

99.8%
Ức chế

45 L

2

Malassezia furfur

99.9%
Ức chế

45 L

4

Đại học tỉnh Osaka

99.7%
Ức chế

45 L

4

Đại học Chiba,
Trung tâm Nghiên cứu Nấm Y tế

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

4AA33-160615-F02

Sporothrix schenckii

99.9%
Ức chế

45 L

4

Đại học tỉnh Osaka

Exophiala jeanselmei

99.9%
Ức chế

45 L

8

Absidia corymbifera

99.9%
Ức chế

45 L

8

Rhodotorula rubra

99.9%
Ức chế

45 L

4

Neurospora sitophila

99.9%
Ức chế

45 L

8

Schizophyllum commune

99.9%
Ức chế

45 L

4

Candida

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

4AA33-160615-F02

Chaetomium globosum

Ức chế

Xấp xỉ
24 m³

8

Các phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm của Nhật Bản

18053279001-0101

Rhizopus oryzae

Ức chế

Xấp xỉ
24 m³

8

18053279001-0201

Moraxella osloensis

99.4%
Ức chế

Xấp xỉ
24 m³

8

18084378001-0101

Rhodotorula mucilaginosa

Ức chế

Xấp xỉ
24 m³

8

18069887001-0201

Trong không khí

Cladsporium

99%
Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

1

Các phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm của Nhật Bản

205061541-001

nanoe™ X (nanoe™ X Generator Mark 2)

Mục tiêu

Kết quả*¹

Không gian kiểm nghiệm

Tiếp xúc thời gian (giờ)

Tổ chức kiểm nghiệm

Số báo cáo

PDF

Bám dính

Cladosporium sphaerospermum

Ức chế

Xấp xỉ 30m³

6

Trung tâm kiểm nghiệm Kaken

KT-21-007373-2

PDF

nanoe™ X (nanoe™ X Generator Mark 3)

Mục tiêu

Kết quả*¹

Không gian kiểm nghiệm

Tiếp xúc thời gian (giờ)

Tổ chức kiểm nghiệm

Số báo cáo

PDF

Bám dính

Cladosporium sphaerospermum

Ức chế

Xấp xỉ 30m³

2

Trung tâm kiểm nghiệm Kaken

KT-21-003341-4

PDF

nanoe™

Mục tiêu

Kết quả*¹

Không gian kiểm nghiệm

Tiếp xúc
thời gian (giờ)

Tổ chức kiểm nghiệm

Số báo cáo

PDF

Tác nhân gây ung thư

Benz [a] anthracene [BaA]

78%
phân hủy

36 L

8

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

Y13NF141

80%
phân hủy

36 L

8

SGS

SHES160600431171

Benzo [b] fluoranthene [BbF]

79%
phân hủy

36 L

8

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

Y13NF142

70%
phân hủy

36 L

8

SGS

SHES160600431171

Benzo [a] pyrene [BaP]

97%
phân hủy

36 L

8

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

Y13NF143

99%
phân hủy

36 L

8

SGS

SHES160600431171

Indeno [1,2,3-cd] pyrene [IcP]

97%
phân hủy

36 L

8

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

Y13NF144

80%
phân hủy

36 L

8

SGS

SHES160600431171

Dibenzo [a,h] anthracene [DHa]

81%
phân hủy

36 L

8

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

Y13NF145

72%
phân hủy

36 L

8

SGS

SHES160600431171

Chất gây ung thư

Axit carboxylic thơm
(axit benzoic)

99%
phân hủy

Xấp xỉ
23 m³

16

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

Y13NF135

99%
phân hủy

Xấp xỉ
23 m³

16

SGS

SHES160600431171

Paraffin
(hexadecane)

99%
phân hủy

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

Y13NF136

99%
phân hủy

Xấp xỉ
23 m³

24

SGS

SHES160600431171

nanoe™ X

Mục tiêu

Kết quả*¹

Không gian kiểm nghiệm

Tiếp xúc
thời gian (giờ)

Tổ chức kiểm nghiệm

Số báo cáo

PDF

Tác nhân gây ung thư

Benz [a] anthracene [BaA]

78%
phân hủy

36 L

8

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

Y13NF141

80%
phân hủy

36 L

8

SGS

SHES160600431171

Benzo [b] fluoranthene [BbF]

79%
phân hủy

36 L

8

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

Y13NF142

70%
phân hủy

36 L

8

SGS

SHES160600431171

Benzo [a] pyrene [BaP]

97%
phân hủy

36 L

8

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

Y13NF143

99%
phân hủy

36 L

8

SGS

SHES160600431171

Indeno [1,2,3-cd] pyrene [IcP]

97%
phân hủy

36 L

8

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

Y13NF144

80%
phân hủy

36 L

8

SGS

SHES160600431171

Dibenzo [a,h] anthracene [DHa]

81%
phân hủy

36 L

8

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

Y13NF145

72%
phân hủy

36 L

8

SGS

SHES160600431171

Chất gây ung thư

Axit carboxylic thơm
(axit benzoic)

99%
phân hủy

Xấp xỉ
23 m³

16

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

Y13NF135

99%
phân hủy

Xấp xỉ
23 m³

16

SGS

SHES160600431171

99%
phân hủy

Xấp xỉ
23 m³

8

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

Y17NF096

Paraffin
(hexadecane)

99%
phân hủy

Xấp xỉ
23 m³

24

SGS

SHES160600431171

99%
phân hủy

Xấp xỉ
23 m³

16

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

Y17NF089

92%
phân hủy

267 m²

8

Viện nghiên cứu công nghệ môi trường

ETRC257

nanoe™ X (nanoe™ X Generator Mark 2)

Mục tiêu

Kết quả*¹

Không gian kiểm nghiệm

Tiếp xúc thời gian (giờ)

Tổ chức kiểm nghiệm

Số báo cáo

PDF

Bám dính

Paraffin
(hexadecane)

92% phân hủy

Xấp xỉ 267m²

8

Viện nghiên cứu công nghệ môi trường

ETRC257/16/1402 [R479/19]

PDF

Chất gây dị ứng

nanoe™

Mục tiêu

Kết quả*¹

Không gian kiểm nghiệm

Tiếp xúc
thời gian (giờ)

Tổ chức kiểm nghiệm

Số báo cáo

PDF

Bám dính

Ve bét

98%
Ức chế

45 L

2

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

E02-080204IN-02

60%
Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

BAA33-130304-F04

Aspergillus

94%
Ức chế

45 L

2

Học viện Tokyo
Dị ứng do môi trường

11MAR076_1

Chó

100%
Ức chế

45 L

1

11M-RPTAPR047_1

Mèo

99%
Ức chế

45 L

2

11M-RPTAPR051_1

Cây tuyết tùng

99%
Ức chế

45 L

2

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

E02-080303IN-03

88%
Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

BAA33-130402-F01

87%
Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

SGS

SHES160600431171

Cây bách

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

1V332-171010-F04

Ức chế

45 L

1

Đại học Shinshu,
Khoa Công nghệ và Khoa học Dệt may

Cỏ nón

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

1V332-171010-F02

Ức chế

45 L

1

Đại học Shinshu,
Khoa Công nghệ và Khoa học Dệt may

Cỏ phấn hương

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

1V332-171010-F01

Ức chế

45 L

1

Đại học Shinshu,
Khoa Công nghệ và Khoa học Dệt may

nanoe™ X

Mục tiêu

Kết quả*¹

Không gian kiểm nghiệm

Tiếp xúc thời gian (giờ)

Tổ chức kiểm nghiệm

Số báo cáo

PDF

Bám dính

Ve bét

98%
Ức chế

45 L

2

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

E02-080204IN-02

PDF

60%
Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

BAA33-130304-F04

PDF

Aspergillus

94%
Ức chế

45 L

2

Học viện Tokyo
Dị ứng do môi trường

11MAR076_1

PDF

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

4AA33-160615-F02

PDF

Dermatophagoides pteronyssinus

Ức chế

Xấp xỉ
24 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

4AA33-160615-F01

PDF

Alternaria

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

4AA33-160615-F02

PDF

Candida

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

4AA33-160615-F02

PDF

Malassezia furfur

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

4AA33-160615-F02

PDF

Chó

100%
Ức chế

45 L

1

Học viện Tokyo
Dị ứng do môi trường

11M-RPTAPR047_1

PDF

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

4AA33-160620-F01

PDF

Mèo

98.6%
Ức chế

45 L

2

Học viện Tokyo
Dị ứng do môi trường

11M-RPTAPR051_1

PDF

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

4AA33-160620-F01

PDF

Thỏ

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

1V332-180614-Y03

PDF

Chuột bạch

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

1V332-180806-Y04

PDF

Chuột đồng

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

1V332-180806-Y02

PDF

Chuột

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

1V332-180806-Y03

PDF

Chim hoàng yến

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

1V332-190202-Y03

PDF

Vẹt

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

1V332-180806-Y01

PDF

Gián

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

4AA33-160615-F03

PDF

Mạt Psocid

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

PDF

Psocoptera

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

1V332-190130-Y01

PDF

Cây tuyết tùng

99%
Ức chế

45 L

2

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

E02-080303IN-03

PDF

99%
inhibited

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

4AA33-151001-F01

PDF

97%
Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

8

PDF

99%
inhibited

24 m³

8

1V332-170703-F08

PDF

Cây tuyết tùng
Lưu ý: Electrophoresis

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

4AA33-151015-F01

PDF

Cây bách

Ức chế

45 L

1

Đại học Shinshu,
Khoa Công nghệ và Khoa học Dệt may

PDF

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

4AA33-151028-F01

PDF

Cỏ nón

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

4AA33-151028-F01

PDF

Ức chế

45 L

1

Đại học Shinshu,
Khoa Công nghệ và Khoa học Dệt may

PDF

Cỏ phấn hương

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

4AA33-151028-F01

PDF

Ức chế

45 L

1

Đại học Shinshu,
Khoa Công nghệ và Khoa học Dệt may

PDF

Bạch dương Nhật Bản

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

4AA33-160601-F01

PDF

Cây ngải

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

PDF

Cây tống quán sủi

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

PDF

Cỏ pampas

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

4AA33-160601-F02

PDF

Ô-liu

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

PDF

Cây bách xù

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

PDF

Cây phi lao

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

PDF

Cỏ Timothy

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

4AA33-160701-F01

PDF

Cây sàn sạt

Ức chế

Xấp xỉ
23 m³

24

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

1V332-180301-F01

PDF

nanoe™ X  (nanoe X Generator Mark 2 )

Mục tiêu

Kết quả*¹

Không gian kiểm nghiệm

Tiếp xúc
thời gian (giờ)

Tổ chức kiểm nghiệm

Số báo cáo

PDF

Bám dính

Cây tuyết tùng

99%
Ức chế

23 m³

12

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

L19YA009

nanoe™ X (nanoe™ X Generator Mark 3)

Mục tiêu

Kết quả*¹

Không gian kiểm nghiệm

Tiếp xúc thời gian (giờ)

Tổ chức kiểm nghiệm

Tổ chức kiểm nghiệm

PDF

Bám dính

phấn hoa tuyết tùng

đã ức chế hơn 99%

Xấp xỉ 24m³

3

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

H21YA017-1

PDF

Dermatophagoides pteronyssinus

đã ức chế hơn 99%

Xấp xỉ 24m³

6

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

H21YA046-1

PDF

nanoe™

Mục tiêu

Kết quả*¹

Không gian kiểm nghiệm

Tiếp xúc
thời gian (giờ)

Tổ chức kiểm nghiệm

Số báo cáo

PDF

Bám dính

Mùi thuốc lá

Khử mùi trong 30 phút

250 L

0.5

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

E02-090313MH-01

Nồng độ mùi giảm 1,2 mức

Xấp xỉ
23 m³

2

BAA33-130125-D01

Khử mùi

Xấp xỉ
23 m³

2

SGS

SHES160600431171

Methylmercaptan
(Mùi cơ thể của người cao tuổi, mùi rác thải)

Khử mùi
trong vòng 15
phút

250 L

0.25

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

E02-080219MH-01

Nồng độ mùi giảm 1,2 mức

Xấp xỉ
24 m³

1

1V332-180316-K21

Trimethylamine

Nồng độ mùi giảm 1,0 mức

Xấp xỉ
24 m³

0.5

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

1V332-180316-K22

nanoe™ X

Mục tiêu

Kết quả*¹

Không gian kiểm nghiệm

Tiếp xúc
thời gian (giờ)

Tổ chức kiểm nghiệm

Số báo cáo

PDF

Bám dính

Mùi thuốc lá

Nồng độ mùi giảm 2,4 mức

Xấp xỉ
23 m³

0.2

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

4AA33-160615-N04

Nồng độ mùi giảm 1,8 mức

Xấp xỉ
23 m³

0.2

SGS

SHES160600431171

Khử mùi trong 30 phút

250 L

0.5

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

E02-090313MH-01

Khử mùi

Xấp xỉ
23 m³

2

SGS

SHES160600431171

Nồng độ mùi giảm 0,7 mức

139.2 m³

2

Trung tâm phân tích Gunma

No.27055

Nồng độ mùi giảm 1,0 mức

67.7 m³

2

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

AA33-170203-A01

Cường độ mùi giảm 3,2 mức

10 m2

2

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

BAA33-14078-C01

Cường độ mùi giảm 0,4 mức

139 m2

2

Trung tâm kiểm nghiệm Kaken

KT-19-015089-2

Mùi đồ nướng BBQ

Nồng độ mùi giảm 1,2 mức

Xấp xỉ
23 m³

2

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

4AA33-151221-N01

Nồng độ mùi giảm 1,2 mức

Xấp xỉ
23 m³

2

SGS

SHES160600431171

Nồng độ mùi giảm 0,9 mức

67.7 m³

2

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

4AA33-170203-A03

Mùi động vật

Nồng độ mùi giảm 1,5 mức

Xấp xỉ
23 m³

1

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

4AA33-160315-A34

Nồng độ mùi giảm 1,5 mức

Xấp xỉ
23 m³

1

SGS

SHES160600431171

Nồng độ mùi giảm 0,8 mức

67.7 m³

2

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

AA33-170203-A02

Mùi mồ hôi

Nồng độ mùi giảm 1,1 mức

Xấp xỉ
23 m³

1

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

4AA33-160315-A35、
Y16HM016

Mùi ẩm mốc

Nồng độ mùi giảm 1,7 mức

Xấp xỉ
23 m³

0.5

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

Y16RA002

Nồng độ mùi giảm 2,1 mức

Xấp xỉ
23 m³

0.5

SGS

SHES160600431171

Mùi sầu riêng

Nồng độ mùi giảm 1,0 mức

Xấp xỉ
23 m³

0.5

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

1V332-180402-K01

Axit acetic
(Mùi cơ thể của người trẻ tuổi)

Nồng độ mùi giảm 1,6 mức

Xấp xỉ
23 m³

0.5

Y18HM058

Hexanol
(Mùi cơ thể của người trẻ tuổi)

Nồng độ mùi giảm 1,5 mức

Xấp xỉ
23 m³

0.5

Y18HM054-2

Nồng độ mùi giảm 1,3 mức

Xấp xỉ
23 m³

1

Y18HM054-1

Axit hexanoic
(Mùi cơ thể của người trẻ tuổi, mùi mồ hôi)

Nồng độ mùi giảm 1,4 mức

Xấp xỉ
23 m³

1

SGS

SHES160600431171

Axit nonanoic
(Mùi cơ thể của người khoảng 30 tuổi, mùi mồ hôi)

Nồng độ mùi giảm 1,1 mức

Xấp xỉ
23 m³

1

Diacetyl
(Mùi cơ thể của người trung niên)

Nồng độ mùi giảm 1,1 mức

Xấp xỉ
23 m³

2

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

Y18HM047-2

Nonenal
(Mùi cơ thể của người già)

Nồng độ mùi giảm 1,1 mức

Xấp xỉ
23 m³

1

Y18HM047-1

Methylmercaptan
(Mùi cơ thể của người cao tuổi, mùi rác thải)

Nồng độ mùi giảm 1,2 mức

Xấp xỉ
24 m³

0.25

1V332-18220-K11

Khử mùi
trong vòng 15
phút

250 L

0.25

E02-080219MH-01

Trimethylamine
(Mùi rác thải)

Nồng độ mùi giảm 1,4 mức

Xấp xỉ
24 m³

0.5

1V332-180220-K12

Trong không khí

Mùi thuốc lá

Nồng độ mùi giảm 0,8 mức

136.5 m³

2

AA33-170117-A01

Mùi động vật

Nồng độ mùi giảm 0,4 - 0,7 mức

136.5 m³

2

AA33-170119-A01

nanoe™ X  (nanoe X Generator Mark 2 )

Mục tiêu

Kết quả*¹

Không gian kiểm nghiệm

Tiếp xúc
thời gian (giờ)

Tổ chức kiểm nghiệm

Số báo cáo

PDF

Bám dính

Nonenal
(Mùi cơ thể của người già)

Cường độ mùi
giảm 1,1 mức

23 m³

0.5

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

Y18HM059

Mùi thuốc lá

Nồng độ mùi giảm 0,7 mức

Xấp xỉ 139m²

2

Trung tâm kiểm nghiệm Kaken

KT-19-015089-2

nanoe™ X (nanoe™ X Generator Mark 3)

Mục tiêu

Kết quả*¹

Không gian kiểm nghiệm

Tiếp xúc thời gian (giờ)

Tổ chức kiểm nghiệm

Số báo cáo

PDF

Bám dính

Mùi thuốc lá

Nồng độ mùi giảm 1,7 mức

Xấp xỉ 139.3m³

0.5

SGS Inc

SHES210901902478

PDF

Nonenal (Mùi cơ thể của người già)

Nồng độ mùi giảm 1,9 mức

Xấp xỉ 23m³

0.25

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

H21HM005-1

PDF

Dư lượng thuốc trừ sâu/giá trị dinh dưỡng

nanoe™

Mục tiêu

Kết quả*¹

Không gian kiểm nghiệm

Tiếp xúc
thời gian (giờ)

Tổ chức kiểm nghiệm

Số báo cáo

PDF

Bám dính

Methamidophos

92.3%
giảm

45 L

4

Takara Bio, Inc.

80920、
80921

Dichlorvos

77.1%
giảm

45 L

4

80925、
80926

Chlorpyrifos

98.0%
giảm

45 L

4

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

08BY397

Diazinon

89.1%
giảm

45 L

4

nanoe™ X

Mục tiêu

Kết quả*¹

Không gian kiểm nghiệm

Tiếp xúc
thời gian (giờ)

Tổ chức kiểm nghiệm

Số báo cáo

PDF

Bám dính

Methamidophos

92.3%
giảm

45 L

4

Takara Bio, Inc.

80920、
80921

Dichlorvos

77.1%
giảm

45 L

4

80925、
80926

Chlorpyrifos

98.0%
giảm

45 L

4

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

08BY397

Diazinon

89.1%
giảm

45 L

4

Vitamin C
(xoài)

16%
Tăng

45 L

6 ngày

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

Y19MY154-1

Axit malic
(xoài)

77%
Tăng

45 L

6 ngày

Gốc hydroxyl bọc nước [480] (các phân tử nước tích điện có kích cỡ nano)

Mục tiêu

Kết quả*¹

Không gian kiểm nghiệm

Thời gian tiếp xúc

Tổ chức kiểm nghiệm

Số báo cáo

PDF

Tóc

Hiệu quả
xác nhận

Xấp xỉ
46 m³

8 giờ × 15 ngày

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

D01-091005-01TM

Hiệu quả
xác nhận

Xấp xỉ
46 m³

8 giờ × 15 ngày

SGS

SHES160600431171

Da

Hiệu quả
xác nhận

Sử dụng tại nhà

28 ngày

Viện nghiên cứu FCG

No.19104

Giữ ẩm

Xấp xỉ
46 m³

1 giờ

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

D01-071219F-01

Thấm nước

5 mm

5 min

07BY057

Thấm nước

3 cm

5 min

SGS

SHES160600431171

Gốc hydroxyl bọc nước [4800] (các phân tử nước tích điện có kích cỡ nano)

Mục tiêu

Kết quả*¹

Không gian kiểm nghiệm

Thời gian tiếp xúc

Tổ chức kiểm nghiệm

Số báo cáo

PDF

Tóc

Hiệu quả
xác nhận

Xấp xỉ
46 m³

8 giờ × 4 tuần

Trung tâm phân tích sản phẩm Panasonic

USD-KS-15S-009-TM

Hiệu quả
xác nhận

Xấp xỉ
46 m³

8 giờ × 15 ngày

D01-091005-01TM

Da

Giữ ẩm

Xấp xỉ
46 m³

1 giờ

USG-KT-14K-012-TM

Thấm nước

5 mm

5 min

07BY057

Hiệu quả
xác nhận

Sử dụng tại nhà

28 ngày

Viện nghiên cứu FCG

No.19104