Tủ lạnh NR-F603GT-X2 nhiều cửa sản xuất ở Nhật Bản

Hình ảnh của Tủ lạnh NR-F603GT-X2 nhiều cửa sản xuất ở Nhật Bản sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Kích thước sản phẩm (RxSxC)

    • 685 x 745 x 1828 mm
  • Loại xả băng

    • Xả băng tự động
  • Tiêu chuẩn / Quy định

    • TCVN7829-2016
  • Mức tiêu thụ năng lượng

    • 411 kWh/năm
  • Nhãn năng lượng

    • Mức 5
  • Mức ồn (JIS C 9607)

    • Khoảng 18 db (A)
  • Trọng lượng

    • 114 Kg
  • Điện áp

    • 220 V
  • Héc

    • 50 Hz
  • Số cửa

    • 6
  • Màu cửa

    • X: Gương, N: Màu vàng
  • Vật liệu cửa

    • Gương kính
  • Dung tích tổng (TCVN7829-2016)

    • Tổng cộng

      • -
  • Thể tích (TCVN7829-2016)

    • Tổng cộng

      • 589 L
    • Ngăn mát

      • 304 L
    • Ngăn đông

      • 111 L
    • Ngăn rau quả

      • 122 L
    • Ngăn làm đông Fresh Freezing

      • 33 L
    • Ngăn làm đá

      • 19 L

NGĂN LẠNH (PC)

  • Vật liệu khay

    • Khay kính
  • Kệ trong

    • 4 kệ
  • Hộp đựng đồ trên cửa

    • 4 hàng
  • Khay đựng trứng

    • Ngăn tự do & Khay trứng (12 trứng)
  • Ngăn đông mềm Prime Fresh / Ngăn mát được lựa chọn

    • Có (Tấm nhôm)

NGĂN ĐÔNG (FC)

  • Hộp ngăn đá

    • 3 hàng
  • Ngăn kéo

    • Mở tối đa
  • Làm đá tự động

  • Khay đá

  • Làm đá nhanh

  • Ngăn làm đông nhanh

    • Có (Hai tấm nhôm)

NGĂN RAU QUẢ (VC)

  • Ngăn rau quả

    • 2 hàng
  • Ngăn kéo

    • Mở tối đa
  • Góc đựng chai

    • Có (2L x 10 chai)
  • Bộ lọc kiểm soát độ ẩm

    • Có (Hai bộ lọc)

KHÁC

  • Bảng điều khiển

    • Bên ngoài PC (tĩnh điện)
  • ECONAVI

  • Máy nén

    • Inverter (gắn trên)
  • Khí lạnh

    • R600a
  • Vật liệu cách nhiệt

  • Tấm cách nhiệt chân không U-Vacua

  • nanoe X

  • Kháng khuẩn

  • Khử mùi

  • Giá đỡ chịu lực lớn

    • Có (FC & VC)