Tủ lạnh NR-F603GT-X2 nhiều cửa sản xuất ở Nhật Bản
Giá tham khảo:103.490.000 đ
*Giá trên đã bao gồm VAT
Hết chỗ trống để thêm sản phẩm
Danh sách yêu thích đã đạt số lượng sản phẩm tối đa
NR-F603GT-X2
Thịt cá tươi ngon đến 7 ngày
Tính năng
Prime Fresh giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon
nhờ tính năng cấp đông mềm -3°C
Thực phẩm được cấp đông mềm bằng công nghệ này giúp giữ được độ tươi ngon trong khoảng 7 ngày* mà không cần rã đông.
Nấu các món ăn lành mạnh mỗi ngày
với Prime Fresh
Duy trì độ tươi ngon lâu hơn
Giữ trọn dinh dưỡng
Dễ cắt
Dễ tách
Dễ múc
Nêm nếm nhanh hơn
Bảo quản sạch sẽ hơn với sức mạnh của phân tử ion nước
Thực phẩm tươi ngon, vệ sinh với nanoe™ X
Vô hiệu hóa vi khuẩn
Giảm dư lượng thuốc trừ sâu
Ngăn mùi
Bộ lọc kiểm soát độ ẩm kép
Nhanh chóng đảm bảo độ tươi ngon và hương vị
Tính năng thân thiện với người dùng
Làm đá tự động
Ngăn rau củ và ngăn đông được kéo hết cỡ
Thiết kế gương phẳng với bảng điều khiển cảm ứng tĩnh điện
Hệ thống ECONAVI INVERTER
tùy chỉnh mỗi tính năng để phù hợp với phong cách sống của bạn
Phân tích các điều kiện sử dụng và tối ưu hóa hiệu suất làm lạnh
Tiết kiệm năng lượng thông minh
Chú thích
*2 Tổ chức kiểm nghiệm: TECHNO SCIENCE Corporation, Số chứng nhận: 20020273-001, Thuốc trừ sâu được kiểm nghiệm: Diniconazole và Azoxystrobin, Phương pháp kiểm nghiệm (n=2): 3 ngày tiếp xúc với thiết bị có và không có nanoe™ X, và sau khi rửa bằng nước. Điều kiện thử nghiệm: Trong hộp vuông 400 L, nhiệt độ 5°C, độ ẩm trên 70%, với nanoe™ X BẬT liên tục trong 20 phút/TẮT trong 40 phút. Quy trình kiểm nghiệm: 1) Bôi thuốc trừ sâu vào một đĩa φ2,8 cm. 2) Đặt đĩa đó trong hộp 400 L. 3) Sau 3 ngày, rửa đĩa bằng nước. 4) Kiểm tra dư lượng thuốc trừ sâu trên đĩa. 5) Phân tích với LC/MS. Kết quả kiểm nghiệm: Diniconazole giảm 59,3% với nanoe™ X, 12,5% không có nanoe™ X. Azoxystrobin giảm 59,3% với nanoe™, 12,5% không có nanoe™ X. Mức độ hiệu quả khác nhau tùy thuộc vào loại rau.
*3 Phòng kiểm nghiệm: Dữ liệu nội bộ của Panasonic. Số báo cáo kiểm nghiệm: 1V332-180118-K01. Phương pháp kiểm nghiệm: Xác minh bằng chỉ số cường độ mùi 6 bậc. Mùi được kiểm nghiệm: Trimethylamine trên vải đã tẩy trắng được để trong hộp 400L trong 8 giờ trong môi trường có và không có nanoe™, nanoe ™ X. Cường độ mùi được đo bằng 16 bảng. Kết quả kiểm nghiệm: Cường độ mùi là 1,9 trong môi trường có nanoe™ X. Cường độ mùi là 3,2 trong môi trường không có nanoe™ X.
*4 Khi nhiệt độ môi trường xung quanh là 20°C, không khí lạnh ở nhiệt độ thấp tối thiểu là -32°C được thổi vào ngăn tủ.
*5 So với làm đông thông thường.
*6 Thời gian khi sử dụng chế độ làm đá nhanh với mỗi ngăn được đặt thành MED, nhiệt độ môi trường là 20°C và các cửa luôn đóng.
*7 dữ liệu nội bộ Panasonic. ECONAVI chỉ hoạt động khi cài đặt nhiệt độ là [2] trong cả ngăn trữ đông và ngăn lạnh.
Thông số kỹ thuật
Kích thước và trọng lượng
- Chiều cao
- 1828mm
- Chiều rộng
- 685mm
- Chiều sâu
- 745mm
- Trọng lượng
- 114kg
*Vui lòng kiểm tra các yêu cầu tối thiểu về không gian lắp đặt.
- Công nghệ cấp đông mềm Prime Fresh
- nanoe X
- ECONAVI
- INVERTER
Dung tích: 589 L (Thể tích theo TCVN7829-2016)
Vật liệu cửa: Kính
Công nghệ cấp đông mềm Prime Fresh giúp đảm bảo thịt cá tươi ngon lâu hơn mà không cần rã đông.
nanoe™ X chủ động vô hiệu hóa tới 99,99% vi khuẩn, giảm dư lượng thuốc trừ sâu & khử mùi hiệu quả
ECONAVI giúp tiết kiệm năng lượng với bảy loại cảm biến.
INVERTER điều chỉnh công suất thông qua cơ chế điều khiển linh hoạt của máy nén.
Bộ lọc kiểm soát độ ẩm kép giữ cho rau quả luôn tươi ngon.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
-
Kích thước sản phẩm (RxSxC)
-
685 x 745 x 1828 mm
-
-
Loại xả băng
-
Xả băng tự động
-
-
Tiêu chuẩn / Quy định
-
TCVN7829-2016
-
-
Mức tiêu thụ năng lượng
-
411 kWh/năm
-
-
Nhãn năng lượng
-
Mức 5
-
-
Mức ồn (JIS C 9607)
-
Khoảng 18 db (A)
-
-
Trọng lượng
-
114 Kg
-
-
Điện áp
-
220 V
-
-
Héc
-
50 Hz
-
-
Số cửa
-
6
-
-
Màu cửa
-
X: Gương, N: Màu vàng
-
-
Vật liệu cửa
-
Gương kính
-
-
Dung tích tổng (TCVN7829-2016)
-
Tổng cộng
-
-
-
-
-
Thể tích (TCVN7829-2016)
-
Tổng cộng
-
589 L
-
-
Ngăn mát
-
304 L
-
-
Ngăn đông
-
111 L
-
-
Ngăn rau quả
-
122 L
-
-
Ngăn làm đông Fresh Freezing
-
33 L
-
-
Ngăn làm đá
-
19 L
-
-
NGĂN LẠNH (PC)
-
Vật liệu khay
-
Khay kính
-
-
Kệ trong
-
4 kệ
-
-
Hộp đựng đồ trên cửa
-
4 hàng
-
-
Khay đựng trứng
-
Ngăn tự do & Khay trứng (12 trứng)
-
-
Ngăn đông mềm Prime Fresh / Ngăn mát được lựa chọn
-
Có (Tấm nhôm)
-
NGĂN ĐÔNG (FC)
-
Hộp ngăn đá
-
3 hàng
-
-
Ngăn kéo
-
Mở tối đa
-
-
Làm đá tự động
-
Có
-
-
Khay đá
-
Có
-
-
Làm đá nhanh
-
Có
-
-
Ngăn làm đông nhanh
-
Có (Hai tấm nhôm)
-
NGĂN RAU QUẢ (VC)
-
Ngăn rau quả
-
2 hàng
-
-
Ngăn kéo
-
Mở tối đa
-
-
Góc đựng chai
-
Có (2L x 10 chai)
-
-
Bộ lọc kiểm soát độ ẩm
-
Có (Hai bộ lọc)
-
KHÁC
-
Bảng điều khiển
-
Bên ngoài PC (tĩnh điện)
-
-
ECONAVI
-
Có
-
-
Máy nén
-
Inverter (gắn trên)
-
-
Khí lạnh
-
R600a
-
-
Vật liệu cách nhiệt
-
Có
-
-
Tấm cách nhiệt chân không U-Vacua
-
Có
-
-
nanoe X
-
Có
-
-
Kháng khuẩn
-
Có
-
-
Khử mùi
-
Có
-
-
Giá đỡ chịu lực lớn
-
Có (FC & VC)
-