THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Kích thước sản phẩm (RxSxC) |
685 x 698 x 1624 mm |
Loại xả băng |
Xả băng tự động |
Tiêu chuẩn / Quy định |
TCVN 7828:2016, TCVN 7829:2016 |
Mức tiêu thụ năng lượng |
370 kWh/năm |
Mức năng lượng |
Mức 5 |
Trọng lượng tịnh |
64 kg |
Tổng trọng lượng |
72 kg |
Điện áp |
220-240 V |
Héc |
50 Hz |
Số cửa |
2 |
Màu cửa |
Thép không gỉ màu đen |
NGĂN LẠNH (PC) |
Vật liệu khay |
Khay kính chịu lực |
Ngăn rau quả |
Có |
Khay đựng trứng |
Có |
Đèn LED |
Có |
Khay linh hoạt |
Có |
NGĂN ĐÔNG (FC) |
Khay đá |
Có |
Hộp đá |
Có |
Nắp hộp ngăn kết đông |
Có |
Ngăn cấp đông giữa |
Có |
Đáy hộp ngăn kết đông |
Có |
TÍNH NĂNG |
ECONAVI |
Có |
Bảng điều khiển |
Có (Bên trong ngăn mát) |
Máy nén |
Inverter |
Cấp đông nhanh |
Có |
Môi chất lạnh |
R600a |
Cyclopentane Ngăn Cách Urethane |
Có |
Tươi và Sạch |
Có |
Fresh Safe |
Có |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Thể tích định mức (TCVN 7828 : 2016) |
Tổng cộng |
368 L |
Ngăn lạnh (PC) |
256 L |
Ngăn đông (FC) |
112 L |
Ngăn rau quả (VC) |
- |
NGĂN LẠNH (PC) |
Prime Fresh+ |
Có |
TÍNH NĂNG |
Ag Clean (Khử mùi và Kháng khuẩn) |
Có |